Đặc điểm của Hộp giảm tốc Bonfiglioli trong hệ thống băng tải công nghiệp

Hỗ trợ

Đặc điểm của Hộp giảm tốc Bonfiglioli trong hệ thống băng tải công nghiệp

Đặc điểm của Hộp giảm tốc trong hệ thống băng tải công nghiệp

Hộp giảm tốc là một bộ phận rất quan trọng của hệ thống băng tải, giúp băn tải có thể giảm tốc độ vòng quay của trục vít và bánh vít. Chúng ta cùng tìm hiểu về tầm quan trọng của thiết bị này.

 

Đặc điểm của hộp giảm tốc trong hệ thống băng tải

Hộp giảm tốc trong hệ thống băng tải là gì?

- Hộp giảm tốc là một thiết bị trung gian giữa động cơ điện và các bộ phận khác của băng tải, để điều chỉnh tốc độ vận chuyển của hệ thống băng tải sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng và làm tăng tải trọng của động cơ.
- Hộp giảm tốc sẽ được sử dụng khi cần điều chỉnh số vòng quay cố định trong vòng 1 phút mà động cơ không đáp ứng được nhu cầu đó.

Cấu tạo hộp giảm tốc

- Hộp giảm tốc có cấu tạo khá đơn giản, bao gồm hệ thống bánh răng thẳng và nghiêng lắp đặt ăn khớp với nhau và giảm tốc độ theo một tỷ lệ truyền nhất định. Hộp giảm tốc có 2 đầu, một đầu được nối vào động đầu còn lại sẽ nối vào hệ thống chuyền động của băng tải.

Các loại hộp giảm tốc trong hệ thống băng tải

- Hợp số giảm tốc được thành nhiều loại khác nhau dựa theo nhiều tiêu chí như
+ Phân theo tốc độ giảm tốc: có các loại như hộp số giảm tốc cấp 1, cấp 2, cấp 3… Ngoài ra nếu 1 hộp giảm tốc có thể thay đổi tốc độ ở nhiều mức khác nhau gọi là hộp giảm tốc đa cấp.
+ Phân loại theo cấu tạo:có các loại hộp số như: bánh răng hành tinh, bánh răng nón – thẳng, bánh răng côn – trụ, bánh răng trụ, bánh răng – trục vít và cyclo....

Ưu điểm của các loại hộp giảm tốc

+ Hộp giảm tốc bánh răng: có năng suất cao, dễ sử dụng và bảo dưỡng. 
+ Hộp giảm tốc hành tinh: thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo được hiệu suất cao, có thể sử dụng được cho cả động cơ điện và thủy. 
+ Hộp giảm tốc cyclo: cấu tạo đơn giản, gọn, nhẹ và tỷ số truyền cao. 

Nhược điểm của các loại hộp giảm tốc

+ Hộp giảm tốc bánh răng: thiết kế khá to, cần nhiều diện tích khi lắp đặt.
+ Hộp giảm tốc hành tinh:  khả năng tải nhiệt kém.
+ Hộp giảm tốc cyclo: năng suất làm việc không cao, khả năng tản nhiệt kém, sửa chữa bảo dưỡng cũng khá phức tạp.
Dựa theo những đặc điểm của hộp giảm tốc trong các hệ thống băng tải ta có những lựa chọn phù hợp với loại băng tải cần sử dụng trong nhà máy.

 

Động cơ giảm tốc đồng trục hay còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.

Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series

 

Động cơ giảm tốc

0.09kW

C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD

tỷ số truyền

112

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

808

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

66.2

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 

tỷ số truyền

18.9

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

549.7

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4

tỷ số truyền

571.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

421.5

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

197.9

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

20.6

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

17.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.5

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.4

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4

tỷ số truyền

70.8

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6

tỷ số truyền

40.7

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

238.3

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6

tỷ số truyền

194.1

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

40.7

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

64.3

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

44.8

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4

tỷ số truyền

43.5

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

26.9

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 61  3  F 140.5  S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

140.5

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

137.4

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

103.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4

tỷ số truyền

93.0

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

64.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4

tỷ số truyền

47.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

47.0

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

28.7

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

20.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

12.4

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

4.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

103.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

91.0

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

67.7

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6

tỷ số truyền

43.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

43.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.4

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

28.3

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4

tỷ số truyền

22.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.0

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

14.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4

tỷ số truyền

14.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

8.5

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

89.3

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

58.6

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

56.5

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

53.5

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4

tỷ số truyền

38.0

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

27.4

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4

tỷ số truyền

15.0

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4     

 tỷ số truyền

6.8

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

90.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4

tỷ số truyền

52.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4  

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

11 kW

C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ giảm tốc

15 kW

C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ giảm tốc

22 kW

C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4

tỷ số truyền

14.9

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 P 64.6 P90 B3

tỷ số truyền

64.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 3 P 122.2 P63 B3

tỷ số truyền

122.2

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 15.4

tỷ số truyền

15.4

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 18.4

tỷ số truyền

18.4

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 20.6

tỷ số truyền

20.6

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 23.2

tỷ số truyền

23.2

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 20.0

tỷ số truyền

20.0

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 24.3

tỷ số truyền

24.3

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 48.6

tỷ số truyền

48.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 3 F 88.5

tỷ số truyền

88.5

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 15.6

tỷ số truyền

15.6

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 20.1

tỷ số truyền

20.1

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 25.1

tỷ số truyền

25.1

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 45.3

tỷ số truyền

45.3

Hộp giảm tốc

 

C 32 3 F 136

tỷ số truyền

136.0

Hộp giảm tốc

 

C 36 2 UFA 14.8

tỷ số truyền

14.8

Hộp giảm tốc

 

C 36 2 UFA 19.0

tỷ số truyền

19.0

Hộp giảm tốc

 

C 36 3 UFA 91.9

tỷ số truyền

91.9

Hộp giảm tốc

 

C 36 3 UFA 139.8

tỷ số truyền

139.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 19.8

tỷ số truyền

19.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 25.0

tỷ số truyền

25.0

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 47.0

tỷ số truyền

47.0

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 93.3

tỷ số truyền

93.3

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 132.9

tỷ số truyền

132.9

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 15.0

tỷ số truyền

15.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 21.0

tỷ số truyền

21.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 23.4

tỷ số truyền

23.4

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 46.7

tỷ số truyền

46.7

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 93.0

tỷ số truyền

93.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 147.4

tỷ số truyền

147.4

Hộp giảm tốc

 

C 61 2 UFA 19.6

tỷ số truyền

19.6

Hộp giảm tốc

 

C 61 2 UFA 24.8

tỷ số truyền

24.8

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 91.0

tỷ số truyền

91.0

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 140.5

tỷ số truyền

140.5

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 44.7

tỷ số truyền

44.7

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 52.2

tỷ số truyền

52.2

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 88.2 

tỷ số truyền

88.2

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 137.4

tỷ số truyền

137.4

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 89.3 

tỷ số truyền

89.3

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 97.4

tỷ số truyền

97.4

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 136.7

tỷ số truyền

136.7

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 149.1

tỷ số truyền

149.1

Hộp giảm tốc

 

C 90 3 F 88.2

tỷ số truyền

88.2

Hộp giảm tốc

 

C 90 3 F 146.3

tỷ số truyền

146.3

Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series

Động cơ giảm tốc

W 63 U 7 P90 B5 V5

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

W 63 U 30 P80 B5 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 63 U 64 P71 B5 B3

tỷ số truyền

64

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 15 P90 B5 V6

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

25

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 30 P90 B14 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 110 U 56 P90 V6

tỷ số truyền

56

Động cơ giảm tốc

WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

138

Động cơ giảm tốc

VF 44 L1 P1 10 P63 B3

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 7 P71 B5 B3

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 18 P71 B5 B3

tỷ số truyền

18

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 24 P71 B5 B3

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 28 P71 B5 B3

tỷ số truyền

28

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 36 P71 B5 B3

tỷ số truyền

36

Động cơ giảm tốc

VF 49 F1 45 P71 B5 B3

tỷ số truyền

45

 

Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series


     Bonfiglioli việt nam  BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz


Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series


     Bonfiglioli việt nam  BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz


Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều


     Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W
     Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W
     Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
     Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
     Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W
     Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W
     Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W
     Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W


Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng


     Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz


Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ giảm tốc trục song song:


     Bonfiglioli viet nam F90, 4 poles, 230/400V-50HZ
     Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ
     Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ
     Bonfiglioli viet nam F31, 4 poles, 230/400V-50HZ
     Bonfiglioli viet nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZ

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli A SERIES - Động cơ giảm tốc bánh răng côn:


   Bonfiglioli viet nam A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ


Động cơ giảm tốc Bonfiglioli BTD SERIES Động cơ servo xoay chiều không chổi than:


  Bonfiglioli viet nam  BTD4 0860
  Bonfiglioli viet nam  BTD3 0325
  Bonfiglioli viet nam  BTD3 0095
  Bonfiglioli viet nam  BTD2 0074


Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE1 – BN Series

Đối tác & khách hàng
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LONG MINH

TRỤ SỞ CHÍNH

 19/5 Đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM

 0282.2537 656 - 0906.60 84 60

 info@longminhtech.com

 www.longminhtech.com

CHI NHÁNH HÀ NỘI

 Lô 298 KĐT Xala Hà Đông, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội

 0282.2537 656 – 0906.60 84 60

Follow us
Facebook Google Twitter Skype Zalo
1049093 Online : 4

Designed by Vietwave

Hotline

BN 112M 2/4 B5