Bonfiglioli Việt Nam chú trọng mở rộng thị trường tại TP. Hồ Chí Minh

Tin tức & sự kiện

Bonfiglioli Việt Nam chú trọng mở rộng thị trường tại TP. Hồ Chí Minh

Được xác định là ngành kinh tế trọng điểm của TP. Hồ Chí Minh, thời gian qua, doanh nghiệp (DN) công nghiệp hỗ trợ (CNHT) thành phố đã chủ động đầu tư phát triển, nâng cao năng lực để tham cung ứng vào chuỗi giá trị của các DN FDI và xuất khẩu sản phẩm.    

Tăng trưởng và phát triển đúng hướng

Tính đến nay, giá trị gia tăng công nghiệp TP. Hồ Chí Minh chiếm khoảng 32,3% sản lượng công nghiệp vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và đóng góp khoảng 16% quy mô sản xuất công nghiệp toàn quốc. Trong đó, 4 ngành công nghiệp trọng yếu đóng vai trò quan trọng trong phát triển toàn ngành công nghiệp.


Bên cạnh đó, theo kế hoạch phát triển các ngành CNHT của TP. Hồ Chí Minh đến năm 2020, sản phẩm CNHT phải đáp ứng 45% nhu cầu nội địa và năm 2025 là 65%. Để đạt mục tiêu này, TP. Hồ Chí Minh đã và đang thực hiện nhiều giải pháp thúc đẩy phát triển các ngành CNHT.Trong 11 tháng/2019, 4 ngành công nghiệp trọng điểm có chỉ số sản xuất công nghiệp tăng 6,2% so cùng kỳ năm 2018. Trong đó ngành chế biến lương thực, thực phẩm đồ uống tăng 1,2% so cùng kỳ; ngành hóa dược tăng 1,8%; Ngành điện tử đạt mức tăng trưởng cao 20,1% các DN điện tử thường xuyên ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất với các sản phẩm thuộc lĩnh vực công nghệ cao và có thị trường tiêu thụ ổn định; ngành cơ khí tăng 9,0%.

Thời gian qua, thành phố đã triển khai nhiều giải pháp hỗ trợ, tạo điều kiện cho DN CNHT hoạt động và phát triển, ban hành chương trình kích cầu đầu tư dành riêng cho lĩnh vực CNHT, qua đó giúp DN đầu tư đổi mới máy móc thiết bị, nâng cao năng lực cạnh tranh. Tính đến nay, thành phố đã phê duyệt 22 dự án của DN đầu tư CNHT với tổng vốn vay được hỗ trợ lãi suất là 938 tỷ đồng. Nhiều DN tham gia chương trình đã bước đầu tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu như Công ty Hiệp Phước Thành, Công ty cổ phần CNHT Minh Nguyên…

Ông Đỗ Phước Tống- Chủ tịch Hiệp hội DN Cơ khí điện TP. Hồ Chí Minh cho biết để các DN CNHT có thể tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, DN CNHT trong nước cần nghiên cứu cải thiện công nghệ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nâng cao năng suất, đảm bảo các yêu cầu các tiêu chuẩn khi làm nhà cung ứng cho các DN nước ngoài.... Thành phố cần tăng cường hoạt động xúc tiến, kết nối các DN CNHT của thành phố với các DN sản xuất đầu cuối, DN FDI, tạo điều kiện mở rộng thị trường trong nước và cả xuất khẩu sản phẩm CNHT.

DN CNHT chú trọng đầu tư, mở rộng thị trường nội địa và xuất khẩu

DN CNHT đang đứng trước cơ hội lớn để mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu khi xu hướng dịch chuyển đầu tư của các chuỗi cung ứng toàn cầu đang đổ mạnh vào Việt Nam. Để hỗ trợ DN nắm bắt cơ hội này, các ngành chức năng, hiệp hội đã và đang tích cực, chủ động làm cầu nối giữa DN CNHT trong nước với DN FDI, các nhà sản xuất đầu cuối tổ chức nhiều hoạt động đào tạo, kết nối... - Ông Đỗ Phước Tống cho biết thêm.

Về chất lượng, giá thành, sản phẩm CNHT Việt Nam đã có những cải thiện tích cực và gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Ông Kiều Huỳnh Sơn - Tổng Giám đốc Công ty Vietsteel cho biết, hiện DN đang chú trọng mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu. Công ty vừa đầu tư sản xuất dự án quốc gia đó là dự án nhà thép nhẹ thay thế nhà truyền thống. Nhà thép nhẹ có ưu điểm tiết kiệm chi phí, thời gian thi công, có độ bền cao, hạn chế cháy. Với nhiều tính năng ưu việt sản phẩm của Vietsteel chủ yếu đang tập trung cho thị trường xuất khẩu như Hoa Kỳ, Úc, Indonesia...

Ông Hoàng Trọng Thắng - Phụ trách kinh doanh Công ty TNHH Kỹ thuật công nghệ Nam Sơn cho hay Samsung đã đến nhà máy của Nam Sơn hướng dẫn cho DN cách sản xuất để đạt các quy chuẩn, quy trình theo yêu cầu của các tập đoàn toàn cầu trong đó có Samsung. Vì thế đến nay Nam Sơn đã kết nối và cung ứng sản phẩm CNHT cho các tập đoàn lớn như Samsung, Toshiba, Isuzu... Đây là nền tảng quan trọng để công ty có thể mở rộng, thâm nhập sâu hơn trong việc trở thành nhà cung ứng sản phẩm CNHT cho các tập đoàn lớn, mở rộng thị trường xuất khẩu.

Cũng với định hướng mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu sản phẩm CNHT bằng việc đầu tư xây dựng ngành CNHT 4.0- ông Nguyễn Văn Liên- Tổng Giám đốc Công ty TNHH Kỹ thuật cơ điện MEE cho biết công ty đã ứng dụng tự động hóa trong sản xuất hệ thống tủ bảng điện, hệ thống đưa tín hiệu về các tòa nhà thông minh...

Nguồn: Sưu tầm (QN-191218)

Long Minh Tech là Nhà phân phối chính thức của Bonfiglioli tại Việt Nam các sản phẩm bao gồm: động cơ điện, động cơ giảm tốc, hộp giảm tốc, động cơ điện xoay chiều 3 pha, bộ điều tốc cơ khí, motor servo, động cơ giảm tốc có độ chính xác cao và các loại biến tần công nghiệp.

Danh mục sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng (đồng trục) Bonfiglioli thông dụng:

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD công suất 0.09 kW  tỉ số truyền 112

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 808

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 66.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 18.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 571.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 421.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 197.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 17.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4 công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 70.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4 công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4 công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6 công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4 công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2 công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 238.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 194.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 64.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 44.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 43.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 26.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 140.5  S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 103.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 28.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 12.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 4.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 103.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 67.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 43.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 28.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4  công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 22.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 8.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 58.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 56.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 53.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 38

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4  công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4  công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 công suất 11 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 công suất 15 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3 tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 122.2 P63 B3 tỉ số truyền 122.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 tỉ số truyền 15.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 18.4 tỉ số truyền 18.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 tỉ số truyền 20.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 23.2 tỉ số truyền 23.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 47.6 tỉ số truyền 47.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 tỉ số truyền 15.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 20.0 tỉ số truyền 20.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 24.3 tỉ số truyền 24.3

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 48.6 tỉ số truyền 48.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 F 88.5 tỉ số truyền 88.5

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 tỉ số truyền 15.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 tỉ số truyền 20.1

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 25.1 tỉ số truyền 25.1

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 tỉ số truyền 45.3

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 3 F 136 tỉ số truyền 136

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 tỉ số truyền 14.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0 tỉ số truyền 19.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 91.9 tỉ số truyền 91.9

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 139.8 tỉ số truyền 139.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 tỉ số truyền 15.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 tỉ số truyền 19.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 25.0 tỉ số truyền 25.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 tỉ số truyền 47.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 93.3 tỉ số truyền 93.3

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 132.9 tỉ số truyền 132.9

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 15.0 tỉ số truyền 15.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 21.0 tỉ số truyền 21.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 23.4 tỉ số truyền 23.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 46.7 tỉ số truyền 46.7

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 tỉ số truyền 93.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 147.4 tỉ số truyền 147.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 19.6 tỉ số truyền 19.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 24.8 tỉ số truyền 24.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 47.6 tỉ số truyền 47.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 tỉ số truyền 91.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 140.5 tỉ số truyền 140.5

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 44.7 tỉ số truyền 44.7

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 52.2 tỉ số truyền 52.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2 tỉ số truyền 88.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 tỉ số truyền 137.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3  tỉ số truyền 89.3

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4  tỉ số truyền 97.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 136.7 tỉ số truyền 136.7

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 149.1 tỉ số truyền 149.1

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 tỉ số truyền 88.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 146.3 tỉ số truyền 146.3

dong co giam toc bonfiglioli C223P112.0P63B3BN63A6FD cong suat 0.09 kW  ty so truyen 112

dong co giam toc bonfiglioli C514UFA808P63BN63A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 808

dong co giam toc bonfiglioli C122F66.2S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 66.2

dong co giam toc bonfiglioli C052F18.9S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 18.9

dong co giam toc bonfiglioli C614P571.2P71B3BN71B4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 571.2

dong co giam toc bonfiglioli C614UFA421.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 421.5

dong co giam toc bonfiglioli C513P197.9P80B3BN80A6 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 197.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C122F20.6S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 20.6

dong co giam toc bonfiglioli C122F17.2S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 17.2

dong co giam toc bonfiglioli C112F15.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 15.5

dong co giam toc bonfiglioli C122F15.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 15.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1SD4  cong suat 0.37 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C363F70.8S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 70.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C322UFA40.7S2M2SA6  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1LA2   cong suat 0.55 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C804F455.4S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C804P455.4S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C614P238.3S2V1M2SA4  cong suat 0.75 kW ty so truyen 238.3

dong co giam toc bonfiglioli C703P194.1P80B3BN80C6 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 194.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C322P40.7S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA64.3S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 64.3

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA44.8S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 44.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA43.5P80V1BN80C4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 43.5

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S2B3M2SB4  cong suat 1.1 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F26.9S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 26.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S2B5M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F9.6S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C613F140.5S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 140.5

dong co giam toc bonfiglioli C703F137.4S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 137.4

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA103.6S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 103.6

dong co giam toc bonfiglioli C513UFA93.0M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 93.0

dong co giam toc bonfiglioli C513P64.6P90B3BN90LA4FD cong suat 1.5 kW  ty so truyen 64.6

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA47.8P90V1BN90LA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.8

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA47.0S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.0

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3VM3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S3B3M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F29.8S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA28.7S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 28.7

dong co giam toc bonfiglioli C322F20.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 20.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F12.4S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 12.4

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222P9.6S3B3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F4.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 4.8

dong co giam toc bonfiglioli C703F103.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 103.8

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA91.0V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 91.0

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA67.7S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 67.7

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA43.1S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 43.1

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA40.4S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.4

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA29.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA28.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 28.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P22.1S3B3M3LA4  cong suat 2.2 kW  ty so truyen 22.1

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA19.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.8

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA19.0S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.0

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA14.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F14.1S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F8.5S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 8.5

dong co giam toc bonfiglioli C803F97.4S3V1M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 97.4

dong co giam toc bonfiglioli C703F88.2S3M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8P100V1BN100LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C803F89.3S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 89.3

dong co giam toc bonfiglioli C613F58.6S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 58.6

dong co giam toc bonfiglioli C703F56.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 56.5

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA53.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 53.5

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA38S3M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 38

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA27.4S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 27.4

dong co giam toc bonfiglioli C512F15.0P112V1BN112M4  cong suat 4 kW  ty so truyen 15.0

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA6.8S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 6.8

dong co giam toc bonfiglioli C803F97.4S4V1M4SA4  cong suat 5.5 kW  ty so truyen 97.4

dong co giam toc bonfiglioli C903F90.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 90.2

dong co giam toc bonfiglioli C903F88.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C703F52.2P132BN132S4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 52.2

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA22.4S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 22.4

dong co giam toc bonfiglioli C612F22.4S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 22.4

dong co giam toc bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MA4  cong suat 7.5 kW  ty so truyen 96.2

dong co giam toc bonfiglioli C903F88.2S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C903F96.2S4M4LB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

dong co giam toc bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

dong co giam toc bonfiglioli C1003F92.7S4M4LC4 cong suat 11 kW  ty so truyen 92.7

dong co giam toc bonfiglioli C1003F92.7S5M5SB4 cong suat 15 kW  ty so truyen 92.7

dong co giam toc bonfiglioli C802F14.9P180V1BN180L4 cong suat 22 kW  ty so truyen 14.9

hop giam toc bonfiglioli C513P64.6P90B3 ty so truyen 64.6

hop giam toc bonfiglioli C223P122.2P63B3 ty so truyen 122.2

hop giam toc bonfiglioli C122F15.4 ty so truyen 15.4

hop giam toc bonfiglioli C122F18.4 ty so truyen 18.4

hop giam toc bonfiglioli C122F20.6 ty so truyen 20.6

hop giam toc bonfiglioli C122F23.2 ty so truyen 23.2

hop giam toc bonfiglioli C122F47.6 ty so truyen 47.6

hop giam toc bonfiglioli C222F15.8 ty so truyen 15.8

hop giam toc bonfiglioli C222F20.0 ty so truyen 20.0

hop giam toc bonfiglioli C222F24.3 ty so truyen 24.3

hop giam toc bonfiglioli C222F48.6   ty so truyen 48.6

hop giam toc bonfiglioli C223F88.5 ty so truyen 88.5

hop giam toc bonfiglioli C322F15.6 ty so truyen 15.6

hop giam toc bonfiglioli C322F20.1 ty so truyen 20.1

hop giam toc bonfiglioli C322F25.1 ty so truyen 25.1

hop giam toc bonfiglioli C322F45.3 ty so truyen 45.3

hop giam toc bonfiglioli C323F136 ty so truyen 136

hop giam toc bonfiglioli C362UFA14.8 ty so truyen 14.8

hop giam toc bonfiglioli C362UFA19.0 ty so truyen 19.0

hop giam toc Bonfiglioli C363UFA91.9 ty so truyen 91.9

hop giam toc Bonfiglioli C363UFA139.8 ty so truyen 139.8

hop giam toc Bonfiglioli C412UFA15.8 ty so truyen 15.8

hop giam toc bonfiglioli C412UFA19.8 ty so truyen 19.8

hop giam toc tốc bonfiglioli C412UFA25.0 ty so truyen 25.0

hop giam toc Bonfiglioli C413UFA47.0 ty so truyen 47.0

hop giam toc Bonfiglioli C413UFA93.3 ty so truyen 93.3

hop giam toc Bonfiglioli C413UFA132.9 ty so truyen 132.9

hop giam toc Bonfiglioli C512UFA15.0 ty so truyen 15.0

hop giam toc Bonfiglioli C512UFA21.0 ty so truyen 21.0

hop giam toc Bonfiglioli C512UFA23.4 ty so truyen 23.4

hop giam toc Bonfiglioli C513UFA46.7 ty so truyen 46.7

hop giam toc Bonfiglioli C513UFA93.0 ty so truyen 93.0

hop giam toc Bonfiglioli C513UFA147.4 ty so truyen 147.4

hop giam toc Bonfiglioli C612UFA19.6 ty so truyen 19.6

hop giam toc Bonfiglioli C612UFA24.8 ty so truyen 24.8

hop giam toc Bonfiglioli C613UFA47.6 ty so truyen 47.6

hop giam toc Bonfiglioli C613UFA91.0 ty so truyen 91.0

hop giam toc Bonfiglioli C613UFA140.5 ty so truyen 140.5

hop giam toc Bonfiglioli C703F44.7 ty so truyen 44.7

hop giam toc Bonfiglioli C703F52.2 ty so truyen 52.2

hop giam toc Bonfiglioli C703F88.2 ty so truyen 88.2

hop giam toc Bonfiglioli C703F137.4 ty so truyen 137.4

hop giam toc Bonfiglioli C803F89.3 ty so truyen 89.3

hop giam toc Bonfiglioli C803F97.4 ty so truyen 97.4

hop giam toc Bonfiglioli C803F136.7 ty so truyen 136.7

hop giam toc Bonfiglioli C803F149.1 ty so truyen 149.1

hop giam toc Bonfiglioli C903F88.2 ty so truyen 88.2

hop giam toc Bonfiglioli C903F146.3 ty so truyen 146.3

Đối tác & khách hàng
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LONG MINH

TRỤ SỞ CHÍNH

 19/5 Đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM

 0282.2537 656 - 0906.60 84 60

 info@longminhtech.com

 www.longminhtech.com

CHI NHÁNH HÀ NỘI

 Lô 298 KĐT Xala Hà Đông, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội

 0282.2537 656 – 0906.60 84 60

Follow us
Facebook Google Twitter Skype Zalo
1045404 Online : 9

Designed by Vietwave

Hotline