Tây Nguyên đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ cũng chính là cơ hội cho Bonfiglioli để cùng phát triển nền kinh tế

Tin tức & sự kiện

Tây Nguyên đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ cũng chính là cơ hội cho Bonfiglioli để cùng phát triển nền kinh tế

Nhằm tổng kết những kết quả đạt được giai đoạn 2016-2020 và đưa ra định hướng ứng dụng khoa học công nghệ để phát triển kinh tế xã hội trong thời gian tới của Tây Nguyên, ngày 6-7/12, tại Pleiku,Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam phối hợp với UBND tỉnh Gia Lai tổ chức hội thảo Ứng dụng Khoa học công nghệ Chương trình Tây Nguyên 2016-2020.    

tay nguyen day manh ung dung khoa hoc cong nghe de phat trien kinh te

PGS.TS Trần Tuấn Anh- Phó Chủ tịch Viện Hàn Lâm phát biểu tại Hội thảo

Triển khai chương trình khoa học công nghệ (KHCN) do Thủ tướng Chính phủ giao Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam thực hiện “Chương trình khoa học và công nghệ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên trong liên kết vùng và hội nhập quốc tế” (Chương trình Tây Nguyên 2016-2020). Chương trình chỉ rõ, để các tỉnh Tây Nguyên phát triển bền vững thành vùng kinh tế trọng điểm của đất nước, đòi hỏi ba nguồn lực cơ bản, gồm tài nguyên thiên nhiên môi trường, trong đó có môi trường thể chế; nguồn lực tài chính và nguồn nhân lực. Trong đó, khoa học công nghệ đóng vai trò then chốt, liên kết nguồn lực tài nguyên môi trường và nguồn nhân lực để thu hút nguồn lực tài chính phục vụ phát triển bền vững. PGS. TS Trần Tuấn Anh- PCT Viên Hàn lâm KHCN Việt Nam nhấn mạnh: ngoài mục tiêu hội thảo đã được đã được nêu rõ thì mỗi đại biểu sở ngành tham dự hội thảo có thêm thông tin về kết quả và những khả năng mà các nhiệm vụ thuộc Chương trình chuyển giao để áp dụng tại địa phương mình.

Tại Hội thảo, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Gia Lai Đỗ Tiến Đông cho biết, Hội thảo diễn ra trong bối cảnh biến đổi khí hậu trong những năm qua tương đối phức tạp, các tỉnh Tây Nguyên chịu tác động khá lớn, dẫn đến sản xuất nông nghiệp ảnh hưởng nghiêm trọng. Các số liệu của dữ liệu, báo cáo khoa học của Chương trình có giá trị cho các tỉnh Tây Nguyên nói chung và tỉnh Gia Lai nói riêng trong việc triển khai ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, cung cấp cơ sở khoa học cho địa phương trong việc quy hoạch, định hướng phát triển kinh tế trong thời gian tới. Đồng thời, đề nghị các sở, ngành của tỉnh tiếp thu các kết quả của các nhiệm vụ thuộc Chương trình, nghiên cứu lựa chọn những nội dung đã triển khai có kết quả tốt và phù hợp với Gia Lai để tham khảo, triển khai tại địa phương.

Sau khi nghe báo cáo các kết quả nghiên cứu, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông Trương Thanh Tùng góp ý, việc cải tạo đất tại các bãi thải sau khai thác khoáng sản bằng trồng keo lá tràm hiện nay hiệu quả kinh tế không cao, các nhà khoa học cần nghiên cứu trồng các loại cây có hiệu quả kinh tế cao hơn; cần chọn lựa giống cỏ, giống bò có năng suất cao vì diện tích bãi thả, diện tích trồng cỏ ngày càng thu hẹp. Đề tài nghiên cứu về hang động núi lửa Krông Nô cần mở rộng diện tích khảo sát.

tay nguyen day manh ung dung khoa hoc cong nghe de phat trien kinh te

Mô hình thí điểm nghiên cứu giải pháp lưu trữ và khai thác tài nguyên nước mặt Tây Nguyên

Tại Hội thảo đã có 14 bài trình bày tại hai tiểu ban được. Đáng chú ý là các kết qủa nghiên cứu và mô hình: Quy trình công nghệ quản lý, khai thác sử dụng nguồn nước; mô hình phục hồi bãi thải công nghiệp thành đất canh tác; mô hình chăn nuôi gia súc bán tự nhiên và tự nhiên,... Các kết quả nghiên cứu đã đưa ra các giải pháp khắc phục quá trình thoái hóa đất; chống hạn, giải quyết vấn đề thiếu nước giải quyết vấn đề về xử lý môi trường của các cụm, khu công nghiệp, tiếp cận công nghệ thông tin, dữ liệu lớn trong quản lý tài nguyên và môi trường khu vực Tây Nguyên. Bên cạnh đó đã xây dựng được cơ sở dữ liệu đồng bộ về hiện trạng tài nguyên môi trường, kinh tế, xã hội và công nghệ của Tây Nguyên

Cũng tại Hội nghị các nhà khoa học đã giới thiệu, chia sẻ các kết quả được áp dụng chuyển giao vào thực tế sản xuất tại Tây Nguyên như: Quy trình công nghệ Quản lý, khai thác sử dụng nguồn nước; Mô hình phục hồi bãi thải công nghiệp thành đất canh tác; Mô hình chăn nuôi gia súc bán tự nhiên và tự nhiên, quy trình công nghệ ứng dụng Viễn thám, máy bay không người lái - UAV, WEBGIS trong quản lý, khai thác tài nguyên đất, nước, rừng... Điều này góp phần: Khắc phục quá trình thoái hóa đất khốc liệt do các quá trình tự nhiên và nhân tác; chống hạn, giải quyết vấn đề thiêu nước; khu vực tổ chức chăn nuôi tập trung đại gia súc quy mô công nghiệp, giải quyết vấn đề về xử lý môi trường của các cụm, khu công nghiệp, tiếp cận công nghệ thông tin, dữ liệu lớn trong quản lý tài nguyên và môi trường khu vực Tây Nguyên.

Bên cạnh đó các nhiệm vụ của chương trình Tây Nguyên cũng đã xây dựng được cơ sở dữ liệu đồng bộ về hiện trạng tài nguyên môi trường, kinh tế, xã hội và công nghệ. Cung cấp cơ sở khoa học cho các tỉnh Tây Nguyên, xây dựng báo cáo chính trị đại Hội Đảng các cấp.

Nguồn: Sưu tầm (QN - 191210)

Bonfiglioli là một trong những thương hiệu hàng đầu về ngành truyền động nói chung và ngành tài nguyên môi trường nói riêng 

Những sản phẩm của Bonfiglioli như động cơ điện, động cơ giảm tốc, hộp giảm tốc, biến tần được sử dụng trong hệ thống tài nguyên môi trường  công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt trong đó có thể kể đến các sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng (đồng trục):

Danh mục sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng (đồng trục) Bonfiglioli thông dụng:

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD công suất 0.09 kW  tỉ số truyền 112

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 808

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4  công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 66.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4  công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 18.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 571.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 421.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 197.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4   công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4   công suất 0.37 kW tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW tỉ số truyền 17.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 70.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2   công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4  công suất 0.75 kW tỉ số truyền 238.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 194.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 64.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 44.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 43.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4  công suất 1.1 kW tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 26.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 140.5  S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 103.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 28.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 12.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 4.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 103.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 67.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 43.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 28.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4  công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 22.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 8.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 58.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 56.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 53.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 38

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4  công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4  công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 công suất 11 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 công suất 15 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 122.2 P63 B3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 122.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 18.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 18.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 23.2 công suất 22 kW  tỉ số truyền 23.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 47.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 20.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 24.3 công suất 22 kW  tỉ số truyền 24.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 48.6  công suất 22 kW  tỉ số truyền 48.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 F 88.5 công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 25.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 25.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 3 F 136  công suất 22 kW  tỉ số truyền 136

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0  công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 91.9 công suất 22 kW  tỉ số truyền 91.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 139.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 139.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 25.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 25.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 93.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 93.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 132.9 công suất 22 kW  tỉ số truyền 132.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 15.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 21.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 21.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 23.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 23.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 46.7  công suất 22 kW  tỉ số truyền 46.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 147.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 147.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 19.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 24.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 24.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 47.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 140.5 công suất 22 kW  tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 44.7  công suất 22 kW  tỉ số truyền 44.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 52.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4  công suất 22 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 136.7 công suất 22 kW  tỉ số truyền 136.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 149.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 149.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 146.3 công suất 22 kW  tỉ số truyền 146.3

dong co giam toc bonfiglioli C223P112.0P63B3BN63A6FD cong suat 0.09 kW  ty so truyen 112

dong co giam toc bonfiglioli C514UFA808P63BN63A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 808

dong co giam toc bonfiglioli C122F66.2S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 66.2

dong co giam toc bonfiglioli C052F18.9S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 18.9

dong co giam toc bonfiglioli C614P571.2P71B3BN71B4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 571.2

dong co giam toc bonfiglioli C614UFA421.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 421.5

dong co giam toc bonfiglioli C513P197.9P80B3BN80A6 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 197.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C122F20.6S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 20.6

dong co giam toc bonfiglioli C122F17.2S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 17.2

dong co giam toc bonfiglioli C112F15.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 15.5

dong co giam toc bonfiglioli C122F15.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 15.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1SD4  cong suat 0.37 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C363F70.8S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 70.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C322UFA40.7S2M2SA6  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1LA2   cong suat 0.55 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C804F455.4S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C804P455.4S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C614P238.3S2V1M2SA4  cong suat 0.75 kW ty so truyen 238.3

dong co giam toc bonfiglioli C703P194.1P80B3BN80C6 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 194.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C322P40.7S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA64.3S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 64.3

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA44.8S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 44.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA43.5P80V1BN80C4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 43.5

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S2B3M2SB4  cong suat 1.1 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F26.9S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 26.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S2B5M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F9.6S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C613F140.5S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 140.5

dong co giam toc bonfiglioli C703F137.4S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 137.4

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA103.6S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 103.6

dong co giam toc bonfiglioli C513UFA93.0M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 93.0

dong co giam toc bonfiglioli C513P64.6P90B3BN90LA4FD cong suat 1.5 kW  ty so truyen 64.6

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA47.8P90V1BN90LA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.8

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA47.0S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.0

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3VM3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S3B3M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F29.8S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA28.7S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 28.7

dong co giam toc bonfiglioli C322F20.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 20.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F12.4S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 12.4

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222P9.6S3B3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F4.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 4.8

dong co giam toc bonfiglioli C703F103.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 103.8

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA91.0V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 91.0

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA67.7S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 67.7

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA43.1S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 43.1

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA40.4S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.4

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA29.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA28.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 28.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P22.1S3B3M3LA4  cong suat 2.2 kW  ty so truyen 22.1

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA19.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.8

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA19.0S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.0

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA14.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F14.1S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F8.5S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 8.5

dong co giam toc bonfiglioli C803F97.4S3V1M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 97.4

dong co giam toc bonfiglioli C703F88.2S3M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8P100V1BN100LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C803F89.3S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 89.3

dong co giam toc bonfiglioli C613F58.6S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 58.6

dong co giam toc bonfiglioli C703F56.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 56.5

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA53.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 53.5

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA38S3M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 38

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA27.4S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C512F15.0P112V1BN112M4  cong suat 4 kW  ty so truyen 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA6.8S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C803F97.4S4V1M4SA4  cong suat 5.5 kW  ty so truyen 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F90.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C703F52.2P132BN132S4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612UFA22.4S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612F22.4S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MA4  cong suat 7.5 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2S4M4LB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C1003F92.7S4M4LC4 cong suat 11 kW  ty so truyen 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C1003F92.7S5M5SB4 cong suat 15 kW  ty so truyen 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C802F14.9P180V1BN180L4 cong suat 22 kW  ty so truyen 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C513P64.6P90B3  cong suat 22 kW  ty so truyen 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C223P122.2P63B3  cong suat 22 kW  ty so truyen 122.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F15.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F18.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 18.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F20.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F23.2 cong suat 22 kW  ty so truyen 23.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F47.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F15.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F20.0 cong suat 22 kW  ty so truyen 20.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F24.3 cong suat 22 kW  ty so truyen 24.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F48.6  cong suat 22 kW  ty so truyen 48.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C223F88.5 cong suat 22 kW  ty so truyen 88.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F15.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F20.1 cong suat 22 kW  ty so truyen 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F25.1 cong suat 22 kW  ty so truyen 25.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F45.3  cong suat 22 kW  ty so truyen 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C323F136  cong suat 22 kW  ty so truyen 136

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA14.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA19.0  cong suat 22 kW  ty so truyen 19.0

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA14.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F14.1S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F8.5S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 8.5

dong co giam toc bonfiglioli C803F97.4S3V1M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 97.4

dong co giam toc bonfiglioli C703F88.2S3M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8P100V1BN100LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C803F89.3S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 89.3

dong co giam toc bonfiglioli C613F58.6S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 58.6

dong co giam toc bonfiglioli C703F56.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 56.5

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA53.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 53.5

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA38S3M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 38

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA27.4S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C512F15.0P112V1BN112M4  cong suat 4 kW  ty so truyen 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA6.8S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C803F97.4S4V1M4SA4  cong suat 5.5 kW  ty so truyen 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F90.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C703F52.2P132BN132S4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612UFA22.4S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612F22.4S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MA4  cong suat 7.5 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2S4M4LB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C1003F92.7S4M4LC4 cong suat 11 kW  ty so truyen 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C1003F92.7S5M5SB4 cong suat 15 kW  ty so truyen 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C802F14.9P180V1BN180L4 cong suat 22 kW  ty so truyen 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C513P64.6P90B3  cong suat 22 kW  ty so truyen 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C223P122.2P63B3  cong suat 22 kW  ty so truyen 122.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F15.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F18.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 18.4

 
Đối tác & khách hàng
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LONG MINH

TRỤ SỞ CHÍNH

 19/5 Đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM

 0282.2537 656 - 0906.60 84 60

 info@longminhtech.com

 www.longminhtech.com

CHI NHÁNH HÀ NỘI

 Lô 298 KĐT Xala Hà Đông, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội

 0282.2537 656 – 0906.60 84 60

Follow us
Facebook Google Twitter Skype Zalo
1026875 Online : 11

Designed by Vietwave

Hotline