HỘP SỐ CVT – ĐẶC ĐIỂM CỦA HỘP SỐ CVT

highlight News

HỘP SỐ CVT – ĐẶC ĐIỂM CỦA HỘP SỐ CVT

Trên xe ô tô, hộp số là bộ phận có nhiệm vụ thay đổi tốc độ quay của động cơ và trục dẫn động, từ đó, thay đổi lực kéo và tốc độ ô tô. Vậy hộp số CVT là gì? Ưu nhược điểm và sự khác biệt so với các loại hộp số khác ra sao? Mời các bạn độc giả xem phần trình bày bên dưới.

Hộp số CVT là gì?

Hộp số CVT là từ viết tắt của Continuously Variable Transmission, tức hộp số biến thiên vô cấp. Ngày nay, loại hộp số này ngày càng xuất hiện nhiều trên các mẫu xe ô tô mới, chủ yếu là các dòng xe cỡ nhỏ giá rẻ. Điển hình như nhiều sản phẩm xe của các thương hiệu ô tô nổi tiếng trên thế giới như Honda, Audi, Nissan hay GM,...đều đã được áp dụng.

                        

Lịch sử hình thành của hộp số CVT

Cách đây hơn 500 năm, vào năm 1490, Leonardo da Vinci là người đã phác hoạ ra ý tưởng về một hộp số vô cấp. Năm 1886, hộp số con lăn đầu tiên được đăng ký bản quyền phát minh. Adiel Dodge đã là người nhận bằng sáng chế của Mỹ về hộp số CVT kiểu con lăn vào năm 1935.

Năm 1939, hộp số tự động toàn phần dựa trên hệ thống bánh răng hành tinh chính thức ra đời. Năm 1958, một người Hà Lan tên là Daf đã sản xuất loại hộp số này cho xe ô tô. Chiếc Subaru Justy GL là sản phẩm đầu tiên sở hữu hộp số vô cấp biến thiên được bán ra tại Mỹ vào năm 1989.

                                 

                              Subaru Justy GL - chiếc xe đầu tiên dùng hộp số CVT được bán ở Mỹ

Sau đó, chiếc SUV Saturn Vue trở thành mẫu xe đầu tiên của hãng được ứng dụng công nghệ CVT. Tiếp đến Ford cũng bắt đầu triển khai áp dụng loại hộp số này.

Còn tại Việt Nam, hộp số CVT cũng được xuất hiện từ rất lâu, khởi đầu là chiếc Mitsubishi Lancer Gala chắc hẳn đã được nhiều người biết đến. Cho đến nay, nó đã được áp dụng rộng rãi hơn từ dòng xe phổ thông đến xe hạng sang, điển hình như Toyota Vios, Toyota Corolla Altis, Honda City,...

Ngoài việc áp dụng trên xe ô tô, nó còn được xuất hiện trên nhiều phương tiện khác như đầu kéo (tractor), xe trượt tuyết (snowmobile) và scooter.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hộp số CVT

Loại hộp số này có 3 bộ phận tương tự như các loại hộp số khác gồm: một hệ thống puli (ròng rọc) gồm puli đầu vào gắn với trục quay của động cơ, puli đầu ra dẫn đến bánh xe và dây đai truyền bằng cao su hoặc kim loại có công suất cao. Điểm đặc biệt của hộp số CVT là không có các cấp số nên hoạt động của nó đơn giản hơn các loại hộp số khác có cả một hệ thống “bánh răng, phanh, ly hợp” rất nhiều.

                     

                             Bộ truyền động đai trên hộp số vô cấp CVT

Theo nghiên cứu, hộp số CVT có bộ vi xử lý và các cảm biến với chức năng theo dõi và điều khiển nhưng 3 nhân tố chính trên vẫn là yếu tố quan trọng để hộp số vận hành được. 

Cụ thể, cả hai puli đầu vào/ra đều được tạo thành bởi hai khối hình nón nghiêng 20 độ, đặt đối diện nhau. Bên trong rãnh giữa hai khối hình nón này có một dây đai chạy và khoảng cách giữa chúng có thể được thay đổi.

Khi hai hình khối tách xa nhau, dây đai ngập sâu vào trong rãnh và bán kính của dây đai quấn quanh puli sẽ giảm đi. Ngược lại, khi chúng ở gần nhau thì bán kính dây đai sẽ tăng lên. Để tạo ra lực cần thiết thay đổi khoảng cách giữa hai khối hình nón, CVT có thể sử dụng áp suất thuỷ lực hoặc lò xo.

                             

                                    Sự thay đổi của tỷ số truyền trong hộp số vô cấp CVT 

Hệ puli và dây đai có đường kính thay đổi thường bắt cặp đi với nhau. Đối với puli đầu vào (còn được gọi là puli chủ động) được nối với trục quay của động cơ, tiếp nhận năng lượng trực tiếp từ động cơ đưa vào hộp số. Còn puli đầu ra (còn được gọi là puli bị động) được nối với puli đầu vào và truyền mô-men xoắn đến trục truyền động dẫn đến bánh xe.

Khoảng cách giữa trục puli với điểm quấn của dây đai được gọi là bán kính quay và từ tỷ số bán kính quay của puli chủ động và bán kính quay của puli bị động sẽ xác lập ra “số” của hộp số. Khi bán kính của hệ puli thay đổi giúp cho tỷ số truyền được thay đổi một cách liên tục. Chính vì thế mà hộp số CVT không có hộp số cố định và nó có thể chạy ở bất cứ thời điểm nào hay bất cứ loại động cơ và tốc độ nào của xe.

Ưu - nhược điểm của hộp số CVT

           + Ưu điểm của hộp số CVT:

Tạo cảm giác mượt mà, êm ái, loại bỏ hiện tượng giật cục khi sang số nhờ dải tỷ số truyền biến thiên liên tục.

Giảm độ ồn của động cơ, giúp người lái bớt căng thẳng khi lái xe nếu hộp số CVT được thiết lập phù hợp.

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải ra môi trường tốt hơn nhờ động cơ luôn được hoạt động ở tốc độ vòng quay tối ưu.

Thích ứng tốt với sự thay đổi trạng thái, như tăng giảm ga và vận tốc nên không còn tình trạng "đuối" số khi xe giảm tốc, đặc biệt là lúc lên dốc.

Tăng tốc nhanh và giảm thất thoát lực so với hộp số tự động thông thường.

Cấu trúc, thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, vận hành đơn giản, ít gặp lỗi trong quá trình sử dụng.

Chi phí sản xuất ít tốn kém, giúp giá thành sản phẩm hạ thấp hơn.

Công tác sửa chữa đơn giản và chi phí rẻ.

                      

                             Hình ảnh thực tế các bộ phận của hộp số CVT

            + Nhược điểm của hộp số CVT:

Hộp số CVT không chịu được mô-men xoắn cao, người lái khó cảm nhận được cảm giác khi chuyển số.

Khi truyền công suất lớn có thể sinh ra hiện tượng trượt đai.

Tỷ số truyền biến thiên vô cấp khá chậm nên khả năng tăng tốc của xe có phần kém hơn so với các hộp số thông thường.

Dây đai của hộp số CVT cũng có khả năng bị trượt và kéo giãn, làm giảm hiệu suất hoạt động.

So sánh hộp số CVT với các loại hộp số thông thường khác

             + So sánh hộp số CVT với hộp số MT:

Hộp số MT (còn được gọi là số sàn hoặc số tay), tức là người lái phải độc lập hoàn toàn việc sang số sao cho phù hợp nhất, đồng thời kết hợp linh hoạt với chân côn để xe hoạt động được trơn tru. Vì thế:

Xe sử dụng hộp số sàn giúp tài xế có cảm giác lái xe chuyên nghiệp hơn trong khi hộp số CVT thì không.

Xe số sàn yêu cầu người lái tập trung nhấp nhả côn, sang số cho phù hợp, khiến lái xe cảm thấy mỏi chân, đặc biệt là khi phải lái xe trong thành phố đông đúc, dừng chờ nhiều đèn đỏ. Ngược lại người lái xe sử dụng hộp số CVT sẽ cảm thấy rất nhàn.

              + So sánh hộp số CVT với hộp số AT:

Hộp số AT (còn được gọi là số tự động), loại hộp số này sẽ đảm nhiệm mọi thao tác sang số (tức sang số tự động) phù hợp với điều kiện vận hành của xe. Trong AT đã bao gồm hộp số CVT và loại hộp số khác gọi là DCT (hộp số tự động ly hợp kép). Hộp số DCT cũng giúp người lái “thoát” khỏi pê-đan côn ly hợp khi chuyển số.

Tuy hộp số CVT không bị cảm giác giật cục khi sang số nhưng lại có khả năng tăng tốc không bốc bằng hộp số có cấp như AT.

Qua những phân tích ở trên có thể thấy mỗi loại hộp số được sử dụng trên xe ô tô đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Do đó, người tiêu dùng có thể dựa vào sở thích và điều kiện lái xe hàng ngày của mình để chọn loại hộp số phù hợp nhất.

Vì vậy, những đấng “mày râu” thì có thể lựa chọn những chiếc xe sử dụng hộp số sàn hoặc số tự động để có thể trải nghiệm được cảm giác lái thể thao, thể hiện được kỹ năng lái xe chuyên nghiệp của mình. Còn với cánh chị em phụ nữ thì nên lựa chọn xe có hộp số CVT để không cảm thấy khó khăn, mệt mỏi khi sử dụng mà vẫn thể hiện được nét cá tính riêng.

Sưu tầm (LHT_17/04/2020)

Dưới đây là các dòng sản phẩm Bonfiglioli mà Long Minh Tech đang phân phối:

Công nghệ bánh răng hành tinh là công nghệ đỉnh cao nhất về hộp giảm tốc của ngành truyền động thời điểm hiện tại. Bên cạnh thiết kế nhỏ gọn, bắt mắt là khả năng chịu sốc tốt với tỷ số truyền và hiệu suất làm việc cực cao là những yếu tố làm nên thành công của dòng 300 series này của thương hiệu Bonfiglioli.

Động cơ giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng (đồng trục) hiệu Bonfiglioli – 300 Series
hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 01 L4 1022 HC P71 T tỷ số truyền 1022

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 04 L 4 1018 FP P71 T G0A tỷ số truyền 1018

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 06 L4 1475 FP P71 T G0A tỷ số truyền 1475

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 01 L4 1275 HC P71 T tỷ số truyền 1275

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 06 L 4 1475 FP P71 T G0A tỷ số truyền 1475

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 07 L 3 336 HC P90 T tỷ số truyền 336

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 01 L 4 616 PC P71 T tỷ số truyền 616

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 04 L 4 446 FP P71 T G0A tỷ số truyền 446

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 04 L 4 702 PC P71 T tỷ số truyền 702

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 04 L 4 1018 FP P71 T G0A tỷ số truyền 1018

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 05 L4 P 1018 MC P71 T tỷ số truyền 1018

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 06 L4 1475 FP P71 T G0A tỷ số truyền 1475

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 09 L 3 336 HC P90 T336 tỷ số truyền 336

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 03 L3 276 HC P80 T tỷ số truyền 276

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 07 L 3 284 HC P71 T tỷ số truyền 284

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 10 L 3 291 HC P90 T tỷ số truyền 291

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 00 L 2 20.1 FP P80 A G0A tỷ số truyền 20.1

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 00 L 2 64.8 MC P80 T tỷ số truyền 64.8

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 01 L 2 64.8 MC P80 T tỷ số truyền 64.8

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 05 L3 276 HC P90 T tỷ số truyền 276

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 01 L 3 85.6 MC P100 T tỷ số truyền 85.6

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 03 L 3 90.2 MC P100 T tỷ số truyền 90.2

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 06 L3 268 HC P100 T tỷ số truyền 268

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 03 L2 44.6 MC P112 T tỷ số truyền 44.6

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 04 L 3 90.2 MC P112 T tỷ số truyền 90.2

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 306 L3 141 HC P132 T tỷ số truyền 141

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 07 L 3 93.0 VK P160 T tỷ số truyền 93

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3/A 07 L 2 87.7 FP P160 TF G0A tỷ số truyền 87.7

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 10 ML 2 32.6 VK PF 250 T tỷ số truyền 32.6

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 11 ML 2 32.7 VK PF 250 T tỷ số truyền 32.7

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 01 L 4 1022 HC P71 T tỷ số truyền 1022

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 04 L 4 1018 FP P71 T G0A tỷ số truyền      1018

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 06 L 4 1475 FP P71 T G0A tỷ số truyền 1475

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 18 L 4 911 PC P180 E tỷ số truyền 911

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 17 R 4 953 PC P180 I0 tỷ số truyền 953

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 10 L 1259 FZ P100 E tỷ số truyền 1259

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 3 07 L3 74.1 PC V01B E tỷ số truyền 74.1

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 2T301L4A22002 tỷ số truyền 1022

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 2T304L4A18000M tỷ số truyền 1018

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng Bonfgilioli 2T306L4E75001H tỷ số truyền 1475

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng chân đế Bonfgilioli 3 10 L 1259 FZ P100 E tỷ số truyền 1259

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng chân đế Bonfgilioli 3 07 L3 74.1 PC V01B E tỷ số truyền 74.1

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng chân đế Bonfgilioli 3 13 L3 176 PC V05B E LM tỷ số truyền 176

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục vuông góc Bonfgilioli 3 11 R 3 53.0 HC P200 P1 ATEX tỷ số truyền 53.0

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục trục vuông góc Bonfgilioli 3 11 R 3 53.0 HC P200 P1 tỷ số truyền 53.0

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục trục vuông góc Bonfgilioli 2T301L4A22002

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục trục vuông góc Bonfgilioli 2T304L4A18000M

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục trục vuông góc Bonfgilioli 2T306L4E75001H

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng chân đế Bonfgilioli 3 06 L3 238 PC P112 E tỷ số truyền 238

hộp số, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh trục thẳng chân đế Bonfgilioli 2T306L3238036

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 301L41022HCP71T ty so truyen 1022

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 304L41018FPP71TG0A ty so truyen 1018

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 306L41475FPP71TG0A ty so truyen 1475

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 301L41275HCP71T ty so truyen 1275

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 306L41475FPP71TG0A ty so truyen 1475

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 307L3336HCP90T ty so truyen 336

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 301L4616PCP71T ty so truyen 616

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 304L4446FPP71TG0A ty so truyen 446

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 304L4702PCP71T ty so truyen 702

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 304L41018FPP71TG0A ty so truyen 1018

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 305L4P1018MCP71T ty so truyen 1018

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 306L41475FPP71TG0A ty so truyen 1475

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 309L3336HCP90T336 ty so truyen 336

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 303L3276HCP80T ty so truyen 276

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 307L3284HCP71T ty so truyen 284

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 310L3291HCP90T ty so truyen 291

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 300L220.1FPP80AG0A ty so truyen 20.1

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 300L264.8MCP80T ty so truyen 64.8

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 301L264.8MCP80T ty so truyen 64.8

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 305L3276HCP90T ty so truyen 276

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 301L385.6MCP100T ty so truyen 85.6

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 303L390.2MCP100T ty so truyen 90.2

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 306L3268HCP100T ty so truyen 268

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 303L244.6MCP112T ty so truyen 44.6

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 304L390.2MCP112T ty so truyen 90.2

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 306L3141HCP132T ty so truyen 141

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 307L393.0VKP160T ty so truyen 93

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 3/A07L287.7FPP160TFG0A ty so truyen 87.7

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 310ML232.6VKPF250T ty so truyen 32.6

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 311ML232.7VKPF250T ty so truyen 32.7

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 301L41022HCP71T ty so truyen 1022

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 304L41018FPP71TG0A ty so truyen 1018

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 306L41475FPP71TG0A ty so truyen 1475

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 318L4911PCP180E ty so truyen 911

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 317R4953PCP180I0 ty so truyen 953

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 310L1259FZP100E ty so truyen 1259

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 307L374.1PCV01BE ty so truyen 74.1

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 2T301L4A22002 ty so truyen 1022

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 2T304L4A18000M ty so truyen 1018

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang bonfiglioli 2T306L4E75001H ty so truyen 1475

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang chan de bonfiglioli 310L1259FZP100E ty so truyen 1259

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang chan de bonfiglioli 307L374.1PCV01BE ty so truyen 74.1

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang chan de bonfiglioli 313L3176PCV05BELM ty so truyen 176

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc vuong goc bonfiglioli 311R353.0HCP200P1ATEX ty so truyen 53.0

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc vuong goc bonfiglioli 311R353.0HCP200P1 ty so truyen 53.0

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc vuong goc bonfiglioli 2T301L4A22002

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc vuong goc bonfiglioli 2T304L4A18000M

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc vuong goc bonfiglioli 2T306L4E75001H

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang chan de bonfiglioli 306L3238PCP112E ty so truyen 238

Hop giam toc, hop so banh rang hanh tinh truc thang chan de bonfiglioli 2T306L3238036

Danh mục sản phẩm Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít Bonfiglioli thông dụng:

Hộp giảm tốc Bonfiglioli W 63 U D30 7 P90 B5 V5 tỉ số truyền 7

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G20010354

Hộp giảm tốc Bonfiglioli W 63 U D30 7 P90 V6 tỉ số truyền 7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4 tỉ số truyền 7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli W 63 U 15 P90 V1 BN 90LA 4 tỉ số truyền 15

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4 tỉ số truyền 15

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4 tỉ số truyền 24

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4 tỉ số truyền 24

Hộp giảm tốc Bonfiglioli W 63 U 30 P80 B5 B3 tỉ số truyền 30

Hộp giảm tốc Bonfiglioli W 63 U 64 P71 B5 B3 tỉ số truyền 64

Hộp giảm tốc Bonfiglioli W 75 U D30 15 P90 B5 V6 tỉ số truyền 15

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4 tỉ số truyền 25

Hộp giảm tốc Bonfiglioli W 75 U D30 30 P90 B14 B3 tỉ số truyền 30

Động cơ giảm tốc có thắng một chiều (có phanh) Bonfiglioli W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD tỉ số truyền 30

Hộp giảm tốc Bonfiglioli W 110 U 56 P90 V6 tỉ số truyền 56

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6 tỉ số truyền 138

Hộp giảm tốc có torque limiter (thiết bị giới hạn lực) Bonfiglioli VF 44 L1 P1 10 P63 B3 tỉ số truyền 10

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4 tỉ số truyền 10

Hộp giảm tốc có torque limiter (thiết bị giới hạn lực) Bonfiglioli VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3 tỉ số truyền 14

Hộp giảm tốc có torque limiter (thiết bị giới hạn lực) Bonfiglioli VF 49 P1 7 P71 B5 B3 tỉ số truyền 7

Hộp giảm tốc có torque limiter (thiết bị giới hạn lực) Bonfiglioli VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4 tỉ số truyền 10

Hộp giảm tốc có torque limiter (thiết bị giới hạn lực) Bonfiglioli VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3 tỉ số truyền 14

Hộp giảm tốc Bonfiglioli VF 49 P1 14 P71 B5 B3 tỉ số truyền 14

Hộp giảm tốc Bonfiglioli VF 49 P1 18 P71 B5 B3 tỉ số truyền 18

Hộp giảm tốc Bonfiglioli VF 49 P1 24 P71 B5 B3 tỉ số truyền 24

Hộp giảm tốc Bonfiglioli VF 49 P1 28 P71 B5 B3 tỉ số truyền 28

Hộp giảm tốc Bonfiglioli VF 49 P1 36 P71 B5 B3 tỉ số truyền 36

Hộp giảm tốc Bonfiglioli VF 49 F1 45 P71 B5 B3 tỉ số truyền 45

Hộp giảm tốc trục vào dương Bonfiglioli W 110 U 15 HS B6 tỉ số truyền 15

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G20010651

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G20012741

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G20012141

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G24010955

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G24012141

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G24012741001

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G24012141

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G240121I4

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G28011251

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G28012151

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G28012151

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 1G32010901

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200450033

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 202980091

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680031

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200580092

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680121

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680152

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680151

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680182

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680181

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680211

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680211

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680241

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200650271

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680241

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli W EP 63 U 30 P71 BN EP 71B 4 RAL 9010

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli WR EP 86 U 192 P71 B3 BN EP 71A 4 RAL9010

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli VF 44P1 100 - BN44C4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli VF R 49 P1 300 P63 B5 B3 BN 63A 4 B5

Hộp giảm tốc Bonfiglioli M37880330009

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli W 63 U 100 P71 B5 B3 BN 71B 4 B5 tỷ số truyền 100

Hộp giảm tốc Bonfiglioli MG2001330007

Hộp giảm tốc Bonfiglioli FRENO FD04 100V 15 Nm

Hộp giảm tốc Bonfiglioli Bake coil Bonfiglioli Freno FD04

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 714285009

Hộp giảm tốc Bonfiglioli Board Bonfiglioli Type NB710210013

Hộp giảm tốc Bonfiglioli RECTIFIER NB 0/500V  1A

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 710210013

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli W 63 U S1 B3 M 1LA 4 công suất 0.55kw

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli MG2001150026

Hộp giảm tốc Bonfiglioli VF 49 P 24 P71 B5 B3 tỷ số truyền 24

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 200680181

Hộp giảm tốc Bonfiglioli W 63 U 24 P80 B5 B3 tỷ số truyền 24

Hộp giảm tốc Bonfiglioli 2G20011541

Hop giam toc bonfiglioli W63U7P90B5V5 ti so truyen 7

dong co giam toc bonfiglioli W63U7P90B3BN90LA4 ti so truyen 7

dong co giam toc bonfiglioli W63UD3015P90V1BN90LA4 ti so truyen 15

Hop giam toc bonfiglioli W63U15S2B3M2SA4 ti so truyen 15

dong co giam toc bonfiglioli W63U24P71B5VABN71B4 ti so truyen 24

dong co giam toc bonfiglioli W63U24P80B5VABN80B4 ti so truyen 24

Hop giam toc bonfiglioli W63U30P80B5B3 ti so truyen 30

Hop giam toc bonfiglioli W63U64P71B5B3 ti so truyen 64

Hop giam toc bonfiglioli W75UD3015P90B5V6 ti so truyen 15

dong co giam toc bonfiglioli W75UD3025P80B5VABN80B4 ti so truyen 25

Hop giam toc bonfiglioli W75UD3030P90B14B3 ti so truyen 30

dong co giam toc co thang ( co phanh) bonfiglioli W75UD3030P90VABN90LA4FD ti so truyen 30

Hop giam toc bonfiglioli W110U56P90V6 ti so truyen 56

dong co giam toc bonfiglioli WR86UFA138P80B3BN80A6 ti so truyen 138

Hop giam toc bonfiglioli VF44L1P110P63B3 ti so truyen 10

dong co giam toc bonfiglioli VF44F110P63B5B3BN63C4 ti so truyen 10

Hop giam toc bonfiglioli VF44L1P114P63B5B3 ti so truyen 14

Hop giam toc bonfiglioli VF49P17P71B5B3 ti so truyen 7

dong co giam toc bonfiglioli VF49L1P10P71B5B3BN71A4 ti so truyen 10

Hop giam toc bonfiglioli VF49L1P114P71B5B3 ti so truyen 14

Hop giam toc bonfiglioli VF49P114P71B5B3 ti so truyen 14

Hop giam toc bonfiglioli VF49P118P71B5B3 ti so truyen 18

Hop giam toc bonfiglioli VF49P124P71B5B3 ti so truyen 24

Hop giam toc bonfiglioli VF49P128P71B5B3 ti so truyen 28

Hop giam toc bonfiglioli VF49P136P71B5B3 ti so truyen 36

Hop giam toc bonfiglioli VF49F145P71B5B3 ti so truyen 45

Hop giam toc bonfiglioli W110U15HSB6 ti so truyen 15

Hop giam toc bonfiglioli 2G20010651

Hop giam toc bonfiglioli 2G20012741

Hop giam toc bonfiglioli 2G20012141

Hop giam toc bonfiglioli 2G24010955

Hop giam toc bonfiglioli 2G24012141

Hop giam toc bonfiglioli 2G24012741001

Hop giam toc bonfiglioli 2G24012141

Hop giam toc bonfiglioli 2G240121I4

Hop giam toc bonfiglioli 2G28011251

Hop giam toc bonfiglioli 2G28012151

Hop giam toc bonfiglioli 2G28012151

Hop giam toc bonfiglioli 1G32010901

Hop giam toc bonfiglioli 200450033

Hop giam toc bonfiglioli 202980091

Hop giam toc bonfiglioli 200680031

Hop giam toc bonfiglioli 200580092

Hop giam toc bonfiglioli 200680121

Hop giam toc bonfiglioli 200680152

Hop giam toc bonfiglioli 200680151

Hop giam toc bonfiglioli 200680182

Hop giam toc bonfiglioli 200680181

Hop giam toc bonfiglioli 200680211

Hop giam toc bonfiglioli 200680211

Hop giam toc bonfiglioli 200680241

Hop giam toc bonfiglioli 200650271

Hop giam toc bonfiglioli 200680241

Dong co giam toc bonfiglioli W EP 63 U 30 P71 BN EP 71B 4 RAL 9010

Dong co giam toc bonfiglioli WR EP 86 U 192 P71 B3 BN EP 71A 4 RAL9010

Dong co giam toc bonfiglioli VF 44P1 100 - BN44C4

Dong co giam toc bonfiglioli VF R 49 P1 300 P63 B5 B3 BN 63A 4 B5

Hop giam toc bonfiglioli M37880330009

Dong co giam toc bonfiglioli W 63 U 100 P71 B5 B3 BN 71B 4 B5 ty so truyen 100

Hop giam toc bonfiglioli MG2001330007

Hop giam toc bonfiglioli FRENO FD04 100V 15 Nm

Hop giam toc bonfiglioli Bake coil Bonfiglioli Freno FD04

Hop giam toc bonfiglioli 714285009

Hop giam toc bonfiglioli Board Bonfiglioli Type NB710210013

hop giam toc bonfiglioli RECTIFIER NB 0/500V  1A

hop giam toc bonfiglioli 710210013

dong co giam toc bonfiglioli W 63 U S1 B3 M 1LA 4 cong suat 0.55 kw

dong co giam toc bonfiglioli MG2001150026

hop giam toc bonfiglioli VF 49 P 24 P71 B5 B3 ty so truyen 24

hop giam toc bonfiglioli 200680181

hop giam toc bonfiglioli W 63 U 24 P80 B5 B3 ty so truyen 24

hop giam toc bonfiglioli 2G20011541

​Danh mục sản phẩm Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli thông dụng:

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 1.5 kW A 30 2 UH35 20.5 P90 B3 tỷ số truyền 20.5

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 1.1 kW A 30 2 UH35 29.3 P90 B3 BX90S 4 FA tỷ số truyền 29.3

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 1.5 kW A 41 2 UH45 58.8 P90 B3 BE90LA 4 tỷ số truyền 58.8

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 0.37 kW A 41 3 UH50 262.5 P71 B3 BN 71B 4 tỷ số truyền 262.5

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 5.5 kW A 50 3 UH50 26.4 P132 B3 tỷ số truyền 26.4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 1.1 kW A 50 3 UH50 154.6 P90 B3 BE 90S 4 tỷ số truyền 154.6

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 0.75 kW A 50 4 UH50 260.9 S1 M 2SA 4 tỷ số truyền 260.9

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 0.55 kW A 50 4 UH50 332.6 S1 M 1LA 4 tỷ số truyền 332.6

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 3 kW A 60 3 UH60 70.4 P112 B3 tỷ số truyền 70.4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 1.5 kW A 60 4 UH60 264.3 S3 M 3SA 4 tỷ số truyền 264.3

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli 0.75 kW A 60 4 UH60 438.4 P80 BN 80B 4 tỷ số truyền 438

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 70 3 UH70 79.3 P132 B3 tỷ số truyền 79.3

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 20 3 UH30 292.8 tỷ số truyền 292.8

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 30 3 UH35 271.5 tỷ số truyền 271.5

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 35 3 UH40 270.7 tỷ số truyền 270.7

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 3 UH45 262.5 tỷ số truyền 262.5

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 3 UH45 376.8 tỷ số truyền 376.8

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 26.4 P132 B3 tỷ số truyền 26.4

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 154.6 P90 B3 tỷ số truyền 154.6

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 24 P100 B3 tỷ số truyền 24

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 24 P132 B3 tỷ số truyền 24

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 260.9 tỷ số truyền 260.9

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 286.8 tỷ số truyền 286.8

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 481.6 tỷ số truyền 481.6

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 4 UH60 264.3 tỷ số truyền 264.3

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 4 UH60 286.3 tỷ số truyền 286.3

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 4 UH60 438.4 tỷ số truyền 438.4

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 70 4 UH70 292.0 tỷ số truyền 292

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 70 4 UH70 475.8 tỷ số truyền 475.8

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 70 4 UH70 515.4 tỷ số truyền 515.4

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 80 4 UH80 478.9 tỷ số truyền 478.9

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 05 UH25 28.6 S1 B3 M 1SD 4

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 05 2 UR 5.5 P80

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 05 2 UR 21.4 P71 B3

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 10 2 UH25 28.6 S1 B3 M 1LA 4

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 10 2 UR 5.5 P90

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 20 3 UH30 178.3 S05 B3 M 05B 4

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 30 2 UH35 20.5 P90 B3

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 30 2 UH35 29.3 P90 B3 BX90S 4 FA

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 30 3 UH40 178.5 S05 B3 M 05B 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 30 2 UH35 20,5  P100 B3 BE 100LB 4 B5

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A30 2 UH35 33.4 P90 B3 BE 90LA 4 B5 FA

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 35 2 UH40 10.6 P132 VB BN 132S 4 B5 FA

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 2 UH45 58.8 P90 B3 BE90LA 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 3 UH50 262.5 P71 B3 BN 71B 4

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 2 US F1B 71.3 SK110B VA

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 3 UH45 376.8 P71 BN 71A 6 U1

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 2 US FB 58.8 P90 VA BN 90LA 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 2 UH45 F1B 17.8 P100 B6 BE 100LB 4 B5

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 2 UH45 13.8 P112 B3 BE 112M 4 B5

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 24 P100 B3

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 24 P132 B3

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 26.4 P132 B3

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 26.4 S4 ME 4SA 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 154.6 P90 B3 BE 90S 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 260.9 S1 M 2SA 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 332.6 S1 M 1LA 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 F1A 529.5 S1 VB M 1SD 4

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50  3 US50 F1C 70.2 SK 110B VA

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 35.6 P132 B3

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 3 UH50 35.6 P112 B3

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 529 P71 B3 BN 71A 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 529  P71 B3 BN 71B 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 529 P71 B3 LO BN 71A 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50 4 UH50 529 P71 B3 LO BN 71B 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 55 2 UD 15.7 P132 B3 LO BN 132S 4 FA

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 3 UH60 70.4 P112 B3

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 4 UH60 264.3 S3 M 3SA 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 4 UH60 438.4 P80 BN 80B 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 4 UH60 542 S1 B3 M 1LA 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 4 UH60 542 S2 B3 M 2SA 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 4 UH60 542 P80 B3 LO BN 80A 4

Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 60 4 UH60 542 P80 B3 LO BN 80B 4

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 70 3 UH70 79.3 P132 B3

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 41 2 US F1B 71.3 SK110B VA

Hộp giảm tốc bánh răng côn xoắn Bonfiglioli A 50  3 US50 F1C 70.2 SK 110B VA

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 1.5 kW A302UH3520.5P90B3 ty so truyen 20.5

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 1.1 kW A302UH3529.3P90B3BX90S4FA ty so truyen 29.3

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 1.5 kW A412UH4558.8P90B3BE90LA4 ty so truyen 58.8

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 0.37 kW A413UH50262.5P71B3BN71B4 ty so truyen 262.5

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 5.5 kW A503UH5026.4P132B3 ty so truyen 26.4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 1.1 kW A503UH50154.6P90B3BE90S4 ty so truyen 154.6

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 0.75 kW A504UH50260.9S1M2SA4 ty so truyen 260.9

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 0.55 kW A504UH50332.6S1M1LA4 ty so truyen 332.6

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 3 kW A603UH6070.4P112B3 ty so truyen 70.4

Dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 1.5 kW A604UH60264.3S3M3SA4 ty so truyen 264.3

Dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli 0.75 kW A604UH60438.4P80BN80B4 ty so truyen 438

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A703UH7079.3P132B3 ty so truyen 79.3

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A203UH30292.8 ty so truyen 292.8

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A303UH35271.5 ty so truyen 271.5

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A353UH40270.7 ty so truyen 270.7

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A413UH45262.5 ty so truyen 262.5

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A413UH45376.8 ty so truyen 376.8

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH5026.4P132B3 ty so truyen 26.4

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH50154.6P90B3 ty so truyen 154.6

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH5024P100B3 ty so truyen 24

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH5024P132B3 ty so truyen 24

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50260.9 ty so truyen 260.9

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50286.8 ty so truyen 286.8

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50481.6 ty so truyen 481.6

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A604UH60264.3 ty so truyen 264.3

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A604UH60286.3 ty so truyen 286.3

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A604UH60438.4 ty so truyen 438.4

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A704UH70292.0 ty so truyen 292

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A704UH70475.8 ty so truyen 475.8

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A704UH70515.4 ty so truyen 515.4

Hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A804UH80478.9 ty so truyen 478.9

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A05UH2528.6S1B3M1SD4

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A052UR5.5P80

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A052UR21.4P71B3

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A102UH2528.6S1B3M1LA4

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A102UR5.5P90

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A203UH30178.3S05B3M05B4

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A302UH3520.5P90B3

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A302UH3529.3P90B3BX90S4FA

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A303UH40178.5S05B3M05B4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A302UH3520,5P100B3BE100LB4B5

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A302UH3533.4P90B3BE90LA4B5FA

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A352UH4010.6P132VBBN132S4B5FA

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A412UH4558.8P90B3BE90LA4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A413UH50262.5P71B3BN71B4

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A412USF1B71.3SK110BVA

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A413UH45376.8P71BN71A6U1

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A412USFB58.8P90VABN90LA4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A412UH45F1B17.8P100B6BE100LB4B5

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A412UH4513.8P112B3BE112M4B5

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH5024P100B3

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH5024P132B3

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH5026.4P132B3

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH5026.4S4ME4SA4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH50154.6P90B3BE90S4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50260.9S1M2SA4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50332.6S1M1LA4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50F1A529.5S1VBM1SD4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503US50F1C70.2SK110BVA

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH5035.6P132B3

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503UH5035.6P112B3

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50529P71B3BN71A4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50529P71B3BN71B4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50529P71B3LOBN71A4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A504UH50529P71B3LOBN71B4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A552UD15.7P132B3LOBN132S4FA

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A603UH6070.4P112B3

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A604UH60264.3S3M3SA4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A604UH60438.4P80BN80B4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A604UH60542S1B3M1LA4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A604UH60542S2B3M2SA4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A604UH60542P80B3LOBN80A4

dong co giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A604UH60542P80B3LOBN80B4

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A703UH7079.3P132B3

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A412USF1B71.3SK110BVA

hop giam toc banh rang con xoan bonfiglioli A503US50F1C70.2SK110BVA

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 830228007

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 56A 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.06kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 830320507

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 56B 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.09kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 830420106

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 63A 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.12kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 830520106

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 63B 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.18kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 8D11020001

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 63C 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.25kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 830620106

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 71A 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.25kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 830720106

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 71B 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.37kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 8D17020001

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 71C 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.55kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 830820106

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 80A 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.55kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 830920106

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 80B 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 0.75kw

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli 8D32020003

Động cơ điện, motor điện 3 pha mặt bích Bonfiglioli BN 80C 4 230/400-50 IP55 CLF B5 công suất 1.1kw

Customer & partner
LONG MINH TECH CO., LTD

TRỤ SỞ CHÍNH

 19/5 Đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM

 0282.2537 656 - 0906.60 84 60

 info@longminhtech.com

 www.longminhtech.com

CHI NHÁNH HÀ NỘI

 Lô 298 KĐT Xala Hà Đông, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội

 0282.2537 656 – 0906.60 84 60

Follow us
Facebook Google Twitter Skype Zalo
1026919 Online : 16

Designed by Vietwave

Hotline