PHÂN BIỆT HƠI BÃO HÒA VÀ HƠI QUÁ NHIỆT

highlight News

PHÂN BIỆT HƠI BÃO HÒA VÀ HƠI QUÁ NHIỆT

1. GIỚI THIỆU:

          Hơi bão hòa và hơi quá nhiệt có mối quan hệ mật thiết với nhau. Ví dụ, nước bị đun nóng đến nhiệt độ và áp suất nhất định sẽ tạo thành hơi bão hòa, hơi bão hòa được rút ra, tiếp tục gia nhiệt và làm khô tạo thành hơi quá nhiệt. Mối liên hệ giữa hơi bão hòa và hơi quá nhiệt được trình bày theo sơ đồ sau:

                   

2.  HƠI BÃO HÒA:

          Hơi bão hòa, tên tiếng Anh là Saturated Steam, là trạng thái cân bằng động của thể lỏng và thể khí của một chất lỏng dễ bay hơi, trong đó, tốc độ bay hơi bằng tốc độ ngưng tụ xảy ra ở bề mặt chất lỏng, khi mất nhiệt thì hơi ngưng tụ lại và chuyển thành trạng thái lỏng ban đầu.

          Hơi bão hoà được sử dụng thông dụng nhất trong các nhà máy sản xuất  bởi vì chi phí đầu tư hợp lý, giá rẻ.

          Trong sản xuất công nông nhiệp, mặc dù hiệu suất năng lượng chuyển hóa thành hơi không hoàn toàn (hiệu suất lò hơi luôn < 100%) nhưng hơi bão hòa được dùng để gia nhiệt các bộ phận máy móc để sấy, ủ, nấu, điều chế cao su,… vì:

  • Nhiệt độ, áp suất và lưu lượng hơi bão hòa dễ dàng được điều chỉnh => dễ dàng điều chỉnh thời gian, năng suất sản xuất sản phẩm;
  • Nhiệt độ truyền tải qua bề mặt thiết bị đồng đều => sản phẩm được được chín, khô đồng đều (các cuộn giấy được sấy khô đồng đều trên toàn bộ cuộn, cơm nấu bằng hơi bão hòa sẽ chín đều và không bị cháy dưới dáy nồi,…);
  • Hơi bão hòa được truyền dẫn qua ống => một lò hơi nước bão hòa có thể dùng để cung cấp nhiệt cho nhiều máy, nhiều công ty cùng sử dụng trong cụm khu công nghiệp;
  • Việc lò hơi đặt riêng tại 1 khu riêng nên khi sử dụng nguồn nhiệt của hơi bão hòa sẽ sạch sẽ, an toàn hơn so với phương pháp đốt trực tiếp.

                       

                       Biểu đồ sự phụ thuộc nhiệt độ và áp suất trong hơi bão hòa

        

                           Bảng tra nhiệt độ và áp suất của hơi bão hòa

3. HƠI QUÁ NHIỆT:

         Hơi Quá Nhiệt, tên tiếng Anh là Superheated Steam, là hơi có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ bão hòa của nó trong điều kiện áp suất bão hòa tương ứng.

          Ví dụ: khi nước đun sôi đến trạng thái bão hòa, hơi bão hòa được dẫn đi qua bộ phận gia nhiệt để tiếp tục cung cấp nhiệt bằng bức xạ hoặc tiếp xúc trực tiếp để sấy khô hoàn toàn hơi nước giúp hơi đạt được nhiệt độ cao hơn nhiệt độ bão hòa của hơi nước.

          Các tính chất của hơi quá nhiệt gần với một khí hoàn hảo hơn là hơi. Vì hơi quá nhiệt không có mối liên hệ trực tiếp giữa nhiệt độ và áp suất nên ở một áp suất đặc biệt, hơi quá nhiệt tồn tại ở một phạm vi nhiệt độ rộng.

          Vì phải qua thêm bộ phận gia nhiệt nên chi phí cho hơi quá nhiệt cao hơn hơi bão hòa và hơi khô hoàn toàn, phạm vi nhiệt độ rộng nên hơi quá nhiệt được ứng dụng nhiều nhất vào việc vận hành hệ thống turbin phát điện.

Sưu tầm (LHT_16042020)

Một số dòng sản phẩm Bonfiglioli mà Long Minh Tech đang phân phối:

 

LOẠI C

Danh mục sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng (đồng trục) Bonfiglioli thông dụng:

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD công suất 0.09 kW  tỉ số truyền 112

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 808

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4  công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 66.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4  công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 18.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 571.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 421.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 197.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4   công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4   công suất 0.37 kW tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW tỉ số truyền 17.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 70.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2   công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4  công suất 0.75 kW tỉ số truyền 238.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 194.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 64.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 44.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 43.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4  công suất 1.1 kW tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 26.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 140.5  S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 103.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 28.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 12.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 4.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 103.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 67.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 43.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 28.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4  công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 22.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 8.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 58.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 56.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 53.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 38

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4  công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4  công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 công suất 11 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 công suất 15 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 122.2 P63 B3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 122.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 18.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 18.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 23.2 công suất 22 kW  tỉ số truyền 23.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 47.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 20.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 24.3 công suất 22 kW  tỉ số truyền 24.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 48.6  công suất 22 kW  tỉ số truyền 48.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 F 88.5 công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 25.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 25.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 3 F 136  công suất 22 kW  tỉ số truyền 136

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0  công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 91.9 công suất 22 kW  tỉ số truyền 91.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 139.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 139.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 25.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 25.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 93.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 93.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 132.9 công suất 22 kW  tỉ số truyền 132.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 15.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 21.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 21.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 23.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 23.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 46.7  công suất 22 kW  tỉ số truyền 46.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 147.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 147.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 19.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 24.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 24.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 47.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 140.5 công suất 22 kW  tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 44.7  công suất 22 kW  tỉ số truyền 44.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 52.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4  công suất 22 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 136.7 công suất 22 kW  tỉ số truyền 136.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 149.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 149.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 146.3 công suất 22 kW  tỉ số truyền 146.3

dong co giam toc bonfiglioli C223P112.0P63B3BN63A6FD cong suat 0.09 kW  ty so truyen 112

dong co giam toc bonfiglioli C514UFA808P63BN63A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 808

dong co giam toc bonfiglioli C122F66.2S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 66.2

dong co giam toc bonfiglioli C052F18.9S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 18.9

dong co giam toc bonfiglioli C614P571.2P71B3BN71B4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 571.2

dong co giam toc bonfiglioli C614UFA421.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 421.5

dong co giam toc bonfiglioli C513P197.9P80B3BN80A6 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 197.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C122F20.6S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 20.6

dong co giam toc bonfiglioli C122F17.2S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 17.2

dong co giam toc bonfiglioli C112F15.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 15.5

dong co giam toc bonfiglioli C122F15.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 15.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1SD4  cong suat 0.37 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C363F70.8S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 70.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C322UFA40.7S2M2SA6  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1LA2   cong suat 0.55 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C804F455.4S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C804P455.4S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C614P238.3S2V1M2SA4  cong suat 0.75 kW ty so truyen 238.3

dong co giam toc bonfiglioli C703P194.1P80B3BN80C6 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 194.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C322P40.7S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA64.3S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 64.3

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA44.8S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 44.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA43.5P80V1BN80C4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 43.5

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S2B3M2SB4  cong suat 1.1 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F26.9S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 26.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S2B5M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F9.6S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C613F140.5S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 140.5

dong co giam toc bonfiglioli C703F137.4S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 137.4

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA103.6S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 103.6

dong co giam toc bonfiglioli C513UFA93.0M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 93.0

dong co giam toc bonfiglioli C513P64.6P90B3BN90LA4FD cong suat 1.5 kW  ty so truyen 64.6

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA47.8P90V1BN90LA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.8

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA47.0S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.0

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3VM3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S3B3M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F29.8S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA28.7S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 28.7

dong co giam toc bonfiglioli C322F20.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 20.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F12.4S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 12.4

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222P9.6S3B3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F4.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 4.8

dong co giam toc bonfiglioli C703F103.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 103.8

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA91.0V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 91.0

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA67.7S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 67.7

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA43.1S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 43.1

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA40.4S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.4

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA29.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA28.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 28.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P22.1S3B3M3LA4  cong suat 2.2 kW  ty so truyen 22.1

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA19.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.8

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA19.0S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.0

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA14.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F14.1S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F8.5S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 8.5

dong co giam toc bonfiglioli C803F97.4S3V1M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 97.4

dong co giam toc bonfiglioli C703F88.2S3M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8P100V1BN100LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C803F89.3S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 89.3

dong co giam toc bonfiglioli C613F58.6S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 58.6

dong co giam toc bonfiglioli C703F56.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 56.5

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA53.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 53.5

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA38S3M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 38

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA27.4S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C512F15.0P112V1BN112M4  cong suat 4 kW  ty so truyen 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA6.8S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C803F97.4S4V1M4SA4  cong suat 5.5 kW  ty so truyen 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F90.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C703F52.2P132BN132S4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612UFA22.4S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612F22.4S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MA4  cong suat 7.5 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2S4M4LB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C1003F92.7S4M4LC4 cong suat 11 kW  ty so truyen 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C1003F92.7S5M5SB4 cong suat 15 kW  ty so truyen 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C802F14.9P180V1BN180L4 cong suat 22 kW  ty so truyen 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C513P64.6P90B3  cong suat 22 kW  ty so truyen 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C223P122.2P63B3  cong suat 22 kW  ty so truyen 122.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F15.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F18.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 18.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F20.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F23.2 cong suat 22 kW  ty so truyen 23.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F47.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F15.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F20.0 cong suat 22 kW  ty so truyen 20.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F24.3 cong suat 22 kW  ty so truyen 24.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F48.6  cong suat 22 kW  ty so truyen 48.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C223F88.5 cong suat 22 kW  ty so truyen 88.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F15.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F20.1 cong suat 22 kW  ty so truyen 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F25.1 cong suat 22 kW  ty so truyen 25.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F45.3  cong suat 22 kW  ty so truyen 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C323F136  cong suat 22 kW  ty so truyen 136

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA14.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA19.0  cong suat 22 kW  ty so truyen 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C363UFA91.9 cong suat 22 kW  ty so truyen 91.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C363UFA139.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 139.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C412UFA15.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.8

Động cơ giảm tốc bonfiglioli C412UFA19.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 19.8

Động cơ giảm tốc bonfiglioli C412UFA25.0 cong suat 22 kW  ty so truyen 25.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C413UFA47.0 cong suat 22 kW  ty so truyen 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C413UFA93.3  cong suat 22 kW  ty so truyen 93.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C413UFA132.9 cong suat 22 kW  ty so truyen 132.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C512UFA15.0 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C512UFA21.0 cong suat 22 kW  ty so truyen 21.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C512UFA23.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 23.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C513UFA46.7  cong suat 22 kW  ty so truyen 46.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C513UFA93.0 cong suat 22 kW  ty so truyen 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C513UFA147.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 147.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612UFA19.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 19.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612UFA24.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 24.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C613UFA47.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C613UFA91.0 cong suat 22 kW  ty so truyen 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C613UFA140.5 cong suat 22 kW  ty so truyen 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C703F44.7  cong suat 22 kW  ty so truyen 44.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C703F52.2  cong suat 22 kW  ty so truyen 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C703F88.2  cong suat 22 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C703F137.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C803F89.3  cong suat 22 kW  ty so truyen 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C803F97.4  cong suat 22 kW  ty so truyen 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C803F136.7 cong suat 22 kW  ty so truyen 136.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C803F149.1 cong suat 22 kW  ty so truyen 149.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2  cong suat 22 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F146.3 cong suat 22 kW  ty so truyen 146.3

Customer & partner
LONG MINH TECH CO., LTD

TRỤ SỞ CHÍNH

 19/5 Đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM

 0282.2537 656 - 0906.60 84 60

 info@longminhtech.com

 www.longminhtech.com

CHI NHÁNH HÀ NỘI

 Lô 298 KĐT Xala Hà Đông, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội

 0282.2537 656 – 0906.60 84 60

Follow us
Facebook Google Twitter Skype Zalo
1028165 Online : 13

Designed by Vietwave

Hotline