Đầu năm 2020, giá cà phê liên tục nhảy múa

Tin tức & sự kiện

Đầu năm 2020, giá cà phê liên tục nhảy múa

Hiện người nông dân đã thu hoạch xong vụ cà phê 2019/2020, và do vừa qua kỳ nghỉ tết kéo dài cùng với tâm lý lo ngại về bệnh Coronavirus ở Trung Quốc diễn biến xấu hơn đã ảnh hưởng đến giá cà phê trên thị trường.

Giá cà phê nội địa đang ổn định ở mức thấp!

Ở thị trường nội địa, đầu niên vụ giá cà phê trên 42.000 đồng/kg, thì vào cuối vụ giá liên tục biến động theo chiều giảm và dao động trên dưới 31.400 đồng/kg. Những biến động về giá luôn theo chiều hướng bất lợi cho người trồng cà phê trong khi chi phí đầu vào luôn tăng, khiến thu không đủ chi nên nhiều nông dân đã chặt bỏ vườn cà phê chuyển sang trồng các loại cây khác có giá trị hơn.

Đầu năm 2020, giá cà phê liên tục nhảy múa

Nguyên nhân, do giá cà phê Rubusta trong nước bị ảnh hưởng bởi các sàn giao dịch London. Cụ thể, ngày 3/2/2020, giá cà phê trong nước vẫn dao động từ 31.100 - 31.400 đồng/kg, tại Tp.HCM giá 1.414 USD/tấn (trừ lùi 80USD/tấn), so với ngày 2/2 là ổn định. Trước đó, ngày 1/2/2020, giá cà phê ở các tỉnh Tây Nguyên đảo chiều tăng nhẹ 500 đồng/kg so với ngày 31/1, dao động trong khoảng 30.900 – 31.400 đồng/kg.

Dù giá cà phê đã gần chạm mức đáy trong vòng 10 năm trở lại đây và niên vụ 2019-2020, là năm thứ ba liên tiếp ngành cà phê bị khủng hoảng giá khiến người nông dân gặp nhiều khó khăn. Nhưng lượng tiêu thụ cà phê quý I/2020 được dự báo tăng trong khi lượng bán ra cầm chừng, cùng với đó là nhiều yếu tố bất định về tỷ giá, diễn biến thương mại thế giới có thế khiến giá cà phê diễn biến ngoài dự báo.

Gần chạm mức giá đáy

Theo số liệu báo cáo sơ bộ của Tổng Cục Hải Quan Việt Nam, Tháng 1/2020, lượng cà phê XK ước đạt 162,572 tấn các loại, trị giá 284,732 triệu USD, giảm 13,61% về lượng và giảm 13,08% về trị giá so với tháng 12/2019, nhưng so với cùng kỳ 2019 chỉ giảm 11,49% về lượng và 12,21% về trị giá.

Lượng cà phê XK trong tháng 1/2020 giảm mạnh do rơi vào kỳ nghỉ Tết nguyên đán ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng và kim ngạch tháng 1/2020.

Theo ông Đỗ Hà Nam, Phó Chủ tịch Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam (Vicofa), Chủ tịch HĐQT, TGĐ Intimex Group, giá cà phê trên sàn giảm do nguồn cung dồi dào, giao dịch diễn ra trầm lắng kéo giá cà phê trong nước tuột dốc, giá thấp quá bà con không chịu bán ra, cùng với tâm lý nghỉ tết vẫn còn nên chưa vội bán.

Giá cà phê Robusta giao dịch trên sàn London xấp xỉ 1.300 USD. Đây là mức giá gần thấp nhất trong vòng 10 năm trở lại. Mức giá đáy của 10 năm trước là 1.267 USD, còn với người nông dân khi giá cà phê nhân xô giao dịch dưới mức giá 32.000đ/kg thì bà con không bán.

"Giá cà phê trên sàn London rớt gần bằng với mức giá cách đây 10 năm, kéo giá cà phê trong nước xuống quá thấp nên bà con chưa muốn bán. Nếu muốn mua được cà phê người mua phải tăng giá thêm từ 100 đến 110đ/kg, khi đó giá cà phê XK sẽ đạt khoảng giá 1.400 USD /tấn", ông Nam cho hay.

Năm 2019, XK cà phê của Việt Nam đạt 1,653 triệu tấn, trị giá 2,854 tỷ USD, giảm 11,9% về lượng và giảm 19,3% về trị giá so với năm 2018. Giá XK bình quân đạt mức 1.727 USD/tấn, giảm 8,3% so với năm 2018. Theo Vicofa, giá cà phê XK niên vụ này ở mức thấp kỷ lục trong vòng 10 năm lại đây, có thời điểm xuống mức 1.207 USD/tấn đối với cà phê Robusta.

Nguồn: Sưu tầm (LH-200303)

Bonfiglioli là một trong những thương hiệu hàng đầu về ngành truyền động nói chung và các sản phẩm của Bonfiglioli như: động cơ điện, động cơ giảm tốc, hộp giảm tốc, biến tần hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong Ngành chế biến cho thị trường cafe.

Và đặc biệt Bonfiglioli Việt Nam với chức năng chính là sản xuất và lắp ráp động cơ điện Bonfiglioli tiết kiệm năng lượng để xuất khẩu. Đơn vị đầu tiên tại Việt nam được đầu tư về công nghệ hiện đại từ Châu Âu ứng dụng trong sản xuất động cơ điện,

Những sản phẩm của Bonfiglioli như động cơ điện, động cơ giảm tốc, hộp giảm tốc, biến tần được chế tạo phục vụ riêng cho thị trường cafe, trong đó có thể kể đến các sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng (đồng trục):

Danh mục sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng (đồng trục) Bonfiglioli thông dụng:

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD công suất 0.09 kW  tỉ số truyền 112

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 808

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4  công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 66.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4  công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 18.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 571.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 421.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 197.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4   công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4   công suất 0.37 kW tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW tỉ số truyền 17.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 70.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2   công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4  công suất 0.75 kW tỉ số truyền 238.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 194.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 64.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 44.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 43.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4  công suất 1.1 kW tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 26.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 140.5  S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 103.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 28.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 12.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 4.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 103.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 67.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 43.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 28.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4  công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 22.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 8.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 58.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 56.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 53.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 38

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4  công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4  công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 công suất 11 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 công suất 15 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 122.2 P63 B3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 122.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 18.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 18.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 23.2 công suất 22 kW  tỉ số truyền 23.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 47.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 20.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 24.3 công suất 22 kW  tỉ số truyền 24.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 48.6  công suất 22 kW  tỉ số truyền 48.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 F 88.5 công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 25.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 25.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 3 F 136  công suất 22 kW  tỉ số truyền 136

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0  công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 91.9 công suất 22 kW  tỉ số truyền 91.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 139.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 139.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 25.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 25.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 93.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 93.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 132.9 công suất 22 kW  tỉ số truyền 132.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 15.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 21.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 21.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 23.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 23.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 46.7  công suất 22 kW  tỉ số truyền 46.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 147.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 147.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 19.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 24.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 24.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 47.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 140.5 công suất 22 kW  tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 44.7  công suất 22 kW  tỉ số truyền 44.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 52.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4  công suất 22 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 136.7 công suất 22 kW  tỉ số truyền 136.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 149.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 149.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 146.3 công suất 22 kW  tỉ số truyền 146.3

dong co giam toc bonfiglioli C223P112.0P63B3BN63A6FD cong suat 0.09 kW  ty so truyen 112

dong co giam toc bonfiglioli C514UFA808P63BN63A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 808

dong co giam toc bonfiglioli C122F66.2S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 66.2

dong co giam toc bonfiglioli C052F18.9S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 18.9

dong co giam toc bonfiglioli C614P571.2P71B3BN71B4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 571.2

dong co giam toc bonfiglioli C614UFA421.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 421.5

dong co giam toc bonfiglioli C513P197.9P80B3BN80A6 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 197.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C122F20.6S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 20.6

dong co giam toc bonfiglioli C122F17.2S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 17.2

dong co giam toc bonfiglioli C112F15.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 15.5

dong co giam toc bonfiglioli C122F15.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 15.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1SD4  cong suat 0.37 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C363F70.8S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 70.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C322UFA40.7S2M2SA6  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1LA2   cong suat 0.55 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C804F455.4S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C804P455.4S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C614P238.3S2V1M2SA4  cong suat 0.75 kW ty so truyen 238.3

dong co giam toc bonfiglioli C703P194.1P80B3BN80C6 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 194.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C322P40.7S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA64.3S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 64.3

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA44.8S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 44.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA43.5P80V1BN80C4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 43.5

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S2B3M2SB4  cong suat 1.1 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F26.9S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 26.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S2B5M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F9.6S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C613F140.5S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 140.5

dong co giam toc bonfiglioli C703F137.4S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 137.4

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA103.6S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 103.6

dong co giam toc bonfiglioli C513UFA93.0M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 93.0

dong co giam toc bonfiglioli C513P64.6P90B3BN90LA4FD cong suat 1.5 kW  ty so truyen 64.6

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA47.8P90V1BN90LA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.8

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA47.0S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.0

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3VM3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S3B3M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F29.8S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA28.7S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 28.7

dong co giam toc bonfiglioli C322F20.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 20.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F12.4S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 12.4

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222P9.6S3B3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F4.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 4.8

dong co giam toc bonfiglioli C703F103.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 103.8

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA91.0V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 91.0

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA67.7S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 67.7

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA43.1S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 43.1

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA40.4S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.4

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA29.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA28.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 28.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P22.1S3B3M3LA4  cong suat 2.2 kW  ty so truyen 22.1

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA19.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.8

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA19.0S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.0

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA14.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F14.1S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F8.5S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 8.5

dong co giam toc bonfiglioli C803F97.4S3V1M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 97.4

dong co giam toc bonfiglioli C703F88.2S3M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8P100V1BN100LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C803F89.3S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 89.3

dong co giam toc bonfiglioli C613F58.6S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 58.6

dong co giam toc bonfiglioli C703F56.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 56.5

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA53.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 53.5

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA38S3M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 38

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA27.4S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C512F15.0P112V1BN112M4  cong suat 4 kW  ty so truyen 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA6.8S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C803F97.4S4V1M4SA4  cong suat 5.5 kW  ty so truyen 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F90.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C703F52.2P132BN132S4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612UFA22.4S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 22.4

#Động cơ giảm tốc Bonfiglioli #Hộp giảm tốc Bonfiglioli #Bonfiglioli #bonfi #Động cơ điện Bonfiglioli #Biến tần Bonfiglioli #Đại lý chính thức Bonfiglioli #Mo tor giảm tốc #Hộp số giảm tốc #công nghiệp hỗ trợ #hỗ trợ #motor Bonfiglioli #motor bonfiglioli #biến tần Bonfiglioli #bien tan bonfiglioli #Động cơ servo Bonfiglioli #dong co servo bonfiglioli #Động cơ điện xoay chiều 3 pha Bonfiglioli #dong co dien xoay chieu 3 pha bonfiglioli #động cơ cảm ứng 1 pha Bonfiglioli #dong co cam ung 1 pha bonfiglioli #Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli

Đối tác & khách hàng
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LONG MINH

TRỤ SỞ CHÍNH

 19/5 Đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM

 0282.2537 656 - 0906.60 84 60

 info@longminhtech.com

 www.longminhtech.com

CHI NHÁNH HÀ NỘI

 Lô 298 KĐT Xala Hà Đông, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội

 0282.2537 656 – 0906.60 84 60

Follow us
Facebook Google Twitter Skype Zalo
1043868 Online : 8

Designed by Vietwave

Hotline