Động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli - Loại C

Sản phẩm

Loại C - Động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
  • Loại C - Động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
  • Loại C - Động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
  • Loại C - Động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
  • Loại C - Động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli

Loại C - Động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli

Mã SP : Loại C

Thương hiệu : BONFIGLIOLI

Giá bán : Liên hệ

Hotline: 0906 60 84 60

TÀI LIỆU KỸ THUẬT: ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC TRỤC THẲNG BONFIGLIOLI

Download tại đây

Catalogue (New Design)

Loại C:

Dòng sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng của Bonfiglioli có ưu điểm: momen xoắn cao, sản phẩm đa dạng, rất nhiều lựa chọn cho tốc độ đầu ra, bền và giá cả phù hợp đã giúp cho Loại C trở thành sản phẩm tối ưu nhất trong dòng động cơ giảm tốc và các loại giảm tốc khác hiện nay.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT: ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC TRỤC THẲNG BONFIGLIOLI

Dải mômen của động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
45 Nm... 12.000 Nm

Công suất (n1= 1400 min-1) 
động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
0,08 kW ... 213 kW

Tỉ số truyền của 
động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
2,6 ... 1481
   

Cấu hình đầu ra động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
Kiểu chân đế và mặt bích
Kiểu trục ra dương (kích thước theo hệ mét hoặc inch)

Cấu hình đầu vào 
động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
Bộ nối tiếp động cơ theo tiêu chuẩn IEC và NEMA
Kiểu trục ra dương (kích thước theo hệ mét hoặc inch)

Kết hợp với động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli
Loại M: Động cơ gắn liền (hộp giảm tốc) hoăc có thắng
Loại BN: Động cơ thường hoặc Động cơ có thắng tiêu chuẩn IEC
Động cơ có một tốc độ hoặc hai tốc độ

Đặc điểm chính của thắng động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
Sử dụng nguồn một chiều hoặc xoay chiều
Thời gian thắng và nhả thắng nhanh hơn thông qua bộ chỉnh lưu điện tử biến đổi điện áp AC/DC loại SB, NBR, SBR (tùy chọn)

Các option của 
động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli
Cảm biến và điều chỉnh nhiệt
Hệ thống gió cưỡng bức riêng biệt
Điều khiển kích dòng và bộ mã hóa đẩy-kéo gia tăng

LOẠI C

Danh mục sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng (đồng trục) Bonfiglioli thông dụng:

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD công suất 0.09 kW  tỉ số truyền 112

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 công suất 0.12 kW tỉ số truyền 808

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 công suất 0.12 kW tỉ số truyền 66.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 công suất 0.12 kW tỉ số truyền 18.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 571.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 421.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 197.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 17.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4 công suất 0.55 kW tỉ số truyền 70.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4 công suất 0.55 kW tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4 công suất 0.55 kW tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6 công suất 0.55 kW tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4 công suất 0.55 kW tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2 công suất 0.55 kW tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 238.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 194.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 64.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 44.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 43.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 26.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 140.5  S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 103.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4  công suất 1.5 kW tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD công suất 1.5 kW tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 47.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4  công suất 1.5 kW tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 28.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 12.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 4.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 103.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 67.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 43.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 40.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 28.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4  công suất 2.2 kW tỉ số truyền 22.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 14.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW tỉ số truyền 8.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 công suất 3 kW tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 công suất 3 kW tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 công suất 3 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW tỉ số truyền 58.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW tỉ số truyền 56.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW tỉ số truyền 53.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4  công suất 4 kW tỉ số truyền 38

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW tỉ số truyền 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4  công suất 4 kW tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW tỉ số truyền 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4  công suất 5.5 kW tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW tỉ số truyền 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4 công suất 5.5 kW tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4  công suất 7.5 kW tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 công suất 9.2 kW tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 công suất 9.2 kW tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 công suất 11 kW tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 công suất 15 kW tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 công suất 22 kW tỉ số truyền 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3 tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 122.2 P63 B3 tỉ số truyền 122.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 tỉ số truyền 15.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 18.4 tỉ số truyền 18.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 tỉ số truyền 20.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 23.2 tỉ số truyền 23.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 47.6 tỉ số truyền 47.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 tỉ số truyền 15.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 20.0 tỉ số truyền 20.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 24.3 tỉ số truyền 24.3

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 48.6 tỉ số truyền 48.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 F 88.5 tỉ số truyền 88.5

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 tỉ số truyền 15.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 tỉ số truyền 20.1

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 25.1 tỉ số truyền 25.1

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 tỉ số truyền 45.3

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 32 3 F 136 tỉ số truyền 136

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 tỉ số truyền 14.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0 tỉ số truyền 19.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 91.9 tỉ số truyền 91.9

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 139.8 tỉ số truyền 139.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 tỉ số truyền 15.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 tỉ số truyền 19.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 25.0 tỉ số truyền 25.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 tỉ số truyền 47.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 93.3 tỉ số truyền 93.3

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 132.9 tỉ số truyền 132.9

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 15.0 tỉ số truyền 15.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 21.0 tỉ số truyền 21.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 23.4 tỉ số truyền 23.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 46.7 tỉ số truyền 46.7

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 tỉ số truyền 93.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 147.4 tỉ số truyền 147.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 19.6 tỉ số truyền 19.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 24.8 tỉ số truyền 24.8

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 47.6 tỉ số truyền 47.6

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 tỉ số truyền 91.0

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 140.5 tỉ số truyền 140.5

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 44.7 tỉ số truyền 44.7

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 52.2 tỉ số truyền 52.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2 tỉ số truyền 88.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 tỉ số truyền 137.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3  tỉ số truyền 89.3

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4  tỉ số truyền 97.4

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 136.7 tỉ số truyền 136.7

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 149.1 tỉ số truyền 149.1

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 tỉ số truyền 88.2

hộp giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 146.3 tỉ số truyền 146.3

dong co giam toc bonfiglioli C223P112.0P63B3BN63A6FD cong suat 0.09 kW ty so truyen 112

dong co giam toc bonfiglioli C514UFA808P63BN63A4 cong suat 0.12 kW ty so truyen 808

dong co giam toc bonfiglioli C122F66.2S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW ty so truyen 66.2

dong co giam toc bonfiglioli C052F18.9S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW ty so truyen 18.9

dong co giam toc bonfiglioli C614P571.2P71B3BN71B4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 571.2

dong co giam toc bonfiglioli C614UFA421.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 421.5

dong co giam toc bonfiglioli C513P197.9P80B3BN80A6 cong suat 0.37 kW ty so truyen 197.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C122F20.6S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 20.6

dong co giam toc bonfiglioli C122F17.2S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 17.2

dong co giam toc bonfiglioli C112F15.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 15.5

dong co giam toc bonfiglioli C122F15.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 15.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C363F70.8S1V1M1LA4 cong suat 0.55 kW ty so truyen 70.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S1V1M1LA4 cong suat 0.55 kW ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1LA4 cong suat 0.55 kW ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C322UFA40.7S2M2SA6 cong suat 0.55 kW ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1LA4 cong suat 0.55 kW ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1LA2 cong suat 0.55 kW ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C804F455.4S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C804P455.4S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C614P238.3S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 238.3

dong co giam toc bonfiglioli C703P194.1P80B3BN80C6 cong suat 0.75 kW ty so truyen 194.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C322P40.7S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA64.3S2M2SB4 cong suat 1.1 kW ty so truyen 64.3

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA44.8S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW ty so truyen 44.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA43.5P80V1BN80C4 cong suat 1.1 kW ty so truyen 43.5

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S2B3M2SB4 cong suat 1.1 kW ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F26.9S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW ty so truyen 26.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2M2SB4 cong suat 1.1 kW ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S2B5M2SB4 cong suat 1.1 kW ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F9.6S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C613F140.5S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 140.5

dong co giam toc bonfiglioli C703F137.4S3M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 137.4

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA103.6S3M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 103.6

dong co giam toc bonfiglioli C513UFA93.0M3SA4  cong suat 1.5 kW ty so truyen 93.0

dong co giam toc bonfiglioli C513P64.6P90B3BN90LA4FD cong suat 1.5 kW ty so truyen 64.6

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA47.8P90V1BN90LA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 47.8

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA47.0S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW ty so truyen 47.0

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3VM3SA4  cong suat 1.5 kW ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S3B3M3SA4  cong suat 1.5 kW ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F29.8S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA28.7S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 28.7

dong co giam toc bonfiglioli C322F20.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 20.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F12.4S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 12.4

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222P9.6S3B3M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F4.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW ty so truyen 4.8

dong co giam toc bonfiglioli C703F103.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 103.8

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA91.0V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 91.0

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA67.7S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 67.7

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA43.1S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 43.1

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA40.4S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 40.4

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA29.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA28.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 28.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P22.1S3B3M3LA4  cong suat 2.2 kW ty so truyen 22.1

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA19.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 19.8

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA19.0S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 19.0

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8S3M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA14.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 14.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F14.1S3M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 14.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F8.5S3M3LA4 cong suat 2.2 kW ty so truyen 8.5

dong co giam toc bonfiglioli C803F97.4S3V1M3LB4 cong suat 3 kW ty so truyen 97.4

dong co giam toc bonfiglioli C703F88.2S3M3LB4 cong suat 3 kW ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8P100V1BN100LB4 cong suat 3 kW ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C803F89.3S3V1M3LC4 cong suat 4 kW ty so truyen 89.3

dong co giam toc bonfiglioli C613F58.6S3V1M3LC4 cong suat 4 kW ty so truyen 58.6

dong co giam toc bonfiglioli C703F56.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW ty so truyen 56.5

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA53.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW ty so truyen 53.5

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA38S3M3LC4  cong suat 4 kW ty so truyen 38

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA27.4S3V1M3LC4  cong suat 4 kW ty so truyen 27.4

dong co giam toc bonfiglioli C512F15.0P112V1BN112M4  cong suat 4 kW ty so truyen 15.0

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA6.8S3V1M3LC4  cong suat 4 kW ty so truyen 6.8

dong co giam toc bonfiglioli C803F97.4S4V1M4SA4  cong suat 5.5 kW ty so truyen 97.4

dong co giam toc bonfiglioli C903F90.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW ty so truyen 90.2

dong co giam toc bonfiglioli C903F88.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C703F52.2P132BN132S4 cong suat 5.5 kW ty so truyen 52.2

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA22.4S4M4SA4 cong suat 5.5 kW ty so truyen 22.4

dong co giam toc bonfiglioli C612F22.4S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW ty so truyen 22.4

dong co giam toc bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MA4  cong suat 7.5 kW ty so truyen 96.2

dong co giam toc bonfiglioli C903F88.2S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C903F96.2S4M4LB4 cong suat 9.2 kW ty so truyen 96.2

dong co giam toc bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MB4 cong suat 9.2 kW ty so truyen 96.2

dong co giam toc bonfiglioli C1003F92.7S4M4LC4 cong suat 11 kW ty so truyen 92.7

dong co giam toc bonfiglioli C1003F92.7S5M5SB4 cong suat 15 kW ty so truyen 92.7

dong co giam toc bonfiglioli C802F14.9P180V1BN180L4 cong suat 22 kW ty so truyen 14.9

hop giam toc bonfiglioli C513P64.6P90B3 ty so truyen 64.6

hop giam toc bonfiglioli C223P122.2P63B3 ty so truyen 122.2

hop giam toc bonfiglioli C122F15.4 ty so truyen 15.4

hop giam toc bonfiglioli C122F18.4 ty so truyen 18.4

hop giam toc bonfiglioli C122F20.6 ty so truyen 20.6

hop giam toc bonfiglioli C122F23.2 ty so truyen 23.2

hop giam toc bonfiglioli C122F47.6 ty so truyen 47.6

hop giam toc bonfiglioli C222F15.8 ty so truyen 15.8

hop giam toc bonfiglioli C222F20.0 ty so truyen 20.0

hop giam toc bonfiglioli C222F24.3 ty so truyen 24.3

hop giam toc bonfiglioli C222F48.6 ty so truyen 48.6

hop giam toc bonfiglioli C223F88.5 ty so truyen 88.5

hop giam toc bonfiglioli C322F15.6 ty so truyen 15.6

hop giam toc bonfiglioli C322F20.1 ty so truyen 20.1

hop giam toc bonfiglioli C322F25.1 ty so truyen 25.1

hop giam toc bonfiglioli C322F45.3 ty so truyen 45.3

hop giam toc bonfiglioli C323F136 ty so truyen 136

hop giam toc bonfiglioli C362UFA14.8 ty so truyen 14.8

hop giam toc bonfiglioli C362UFA19.0 ty so truyen 19.0

hop giam toc Bonfiglioli C363UFA91.9 ty so truyen 91.9

hop giam toc Bonfiglioli C363UFA139.8 ty so truyen 139.8

hop giam toc Bonfiglioli C412UFA15.8 ty so truyen 15.8

hop giam toc bonfiglioli C412UFA19.8 ty so truyen 19.8

hop giam toc bonfiglioli C412UFA25.0 ty so truyen 25.0

hop giam toc Bonfiglioli C413UFA47.0 ty so truyen 47.0

hop giam toc Bonfiglioli C413UFA93.3 ty so truyen 93.3

hop giam toc Bonfiglioli C413UFA132.9 ty so truyen 132.9

hop giam toc Bonfiglioli C512UFA15.0 ty so truyen 15.0

hop giam toc Bonfiglioli C512UFA21.0 ty so truyen 21.0

hop giam toc Bonfiglioli C512UFA23.4 ty so truyen 23.4

hop giam toc Bonfiglioli C513UFA46.7 ty so truyen 46.7

hop giam toc Bonfiglioli C513UFA93.0 ty so truyen 93.0

hop giam toc Bonfiglioli C513UFA147.4 ty so truyen 147.4

hop giam toc Bonfiglioli C612UFA19.6 ty so truyen 19.6

hop giam toc Bonfiglioli C612UFA24.8 ty so truyen 24.8

hop giam toc Bonfiglioli C613UFA47.6 ty so truyen 47.6

hop giam toc Bonfiglioli C613UFA91.0 ty so truyen 91.0

hop giam toc Bonfiglioli C613UFA140.5 ty so truyen 140.5

hop giam toc Bonfiglioli C703F44.7 ty so truyen 44.7

hop giam toc Bonfiglioli C703F52.2 ty so truyen 52.2

hop giam toc Bonfiglioli C703F88.2 ty so truyen 88.2

hop giam toc Bonfiglioli C703F137.4 ty so truyen 137.4

hop giam toc Bonfiglioli C803F89.3 ty so truyen 89.3

hop giam toc Bonfiglioli C803F97.4 ty so truyen 97.4

hop giam toc Bonfiglioli C803F136.7 ty so truyen 136.7

hop giam toc Bonfiglioli C803F149.1 ty so truyen 149.1

hop giam toc Bonfiglioli C903F88.2 ty so truyen 88.2

hop giam toc Bonfiglioli C903F146.3 ty so truyen 146.3

MEA702280023 C 22 2 F 29.6 S2 V1 DL M 2SA 4 IP56 CLF W 20
ME190566000G C 51 2 UFA 47.8 S3 V1 LO DL 3LA 4 230/400-50 IP56 CLF W 50
MEA201710006 C 32 3 P 215.6 S05 B3 M 05B 4 230/400-50 IP55 CLF W 10
MEA401210030 C 36 3 P 206.4 P71 B3 BN 71A 4 230/400 IP 55 CLF W
ME1701660002 C 41 3 P 209.1 S1 B3 M 1SD 4 230/400 IP 55 CLF W
ME2101660006 C 51 3 P 216.7 S1 B3 M 1LA 4 230/400 IP 55 CLF W
ME210166000C C 51 3 P 216.7 S2 B3 M 2SA 4 230/400 IP 55 CLF W
MG2201270007 WR 63 U 192 P63 B5 B3 BN 63B 4 230/400 IP 55 CLF B5
MG2601420002 WR 75 U D30 240 P71 B5 B3 BN 71A 4 230/400 IP 55 CLF B5
MG3001540003 WR 86 U 240 P71 B5 B3 BN 71B 4 230/400 IP 55 CLF B5
MG341330000D WR 110 U 240 P80 B5 B3 LO BN 80A 4 230/400 IP 55 CLF B5
MG340127002K WR 110 U 168 P90 B5 B3 LO BN 90S 6 230/400 IP 55 CLF B5
MT301L329061 3 01 L3 221 PC S2 E LM M 2SB 4 230/400 IP 55 CLF W301
MT303L32706Y 3 03 L3 220 PC S3 E LM M 3SA 4 230/400 IP 55 CLF W301
2EA802220002 C 12 2 F 15.4 P71 B5
2EA80222000M C 12 2 F 18.4 P71 B5
2EA80222000C C 12 2 F 20.6 P71 B5
2EA80222000N C 12 2 F 23.2 P71 B5
2EA80222000H C 12 2 F 47.6 P71 B5
2EA702320009 C 22 2 F 15.8 P80 B5
2EA70232000A C 22 2 F 20.0 P80 B5
2EA70232000B C 22 2 F 24.3 P80 B5
2EA70232000P C 22 2 F 48.6 P80 B5
2EA602320003 C 22 3 F 88.5 P80 B5
2EA10232000E C 32 2 F 15.6 P80 B5
2EA102320003 C 32 2 F 20.1 P80 B5
2EA102320004 C 32 2 F 25.1 P80 B5
2EA102320008 C 32 2 F 45.3 P80 B5
2EA202320005 C 32 3 F 136 P80 B5
2EA305420007 C 36 2 UFA 14.8 P90 B5
2EA305420003 C 36 2 UFA 19.0 P90 B5
2EA405520009 C 36 3 UFA 91.9 P100 B5
2EA40552000A C 36 3 UFA 139.8 P100 B5
2E15053642 C 41 2 UFA 15.8 P90 B5
2E15054242 C 41 2 UFA 19.8 P90 B5
2E15054842 C 41 2 UFA 25.0 P90 B5
2E17052152 C 41 3 UFA 47.0 P100 B5
2E17053952 C 41 3 UFA 93.3 P100 B5
2E17055152 C 41 3 UFA 132.9 P100 B5
2E190533520012 C 51 2 UFA 15.0 P100 B5 LO

Đại lý chính thức Bonfiglioli tại Việt Nam, Nhà phân phối chính thức Bonfiglioli tại Việt Nam, động cơ giảm tốc, hộp giảm tốc, động cơ điện, biến tần, dong co giam toc, hop giam toc, dong co dien, bien tan, bonfiglioli, bonfig, bonfi, đại lý chính thức, nhà phân phối chính thức, dai ly chinh thuc, nha phan phoi chinh thuc, đại lý Bonfiglioli, dai ly bonfiglioli, đại lý, dai ly, động cơ giảm tốc trục thẳng, động cơ giảm tốc trục song song, động cơ giảm tốc trục vuông góc, động cơ giảm tốc bánh răng hành tinh, động cơ giảm tốc trục vít bánh vít, hộp giảm tốc công nghiệp, hộp giảm tốc bánh răng hành tinh, hộp giảm tốc bánh răng côn, dong co giam toc truc thang, dong co giam toc truc song song, dong co giam toc trục vuong goc, dong co giam toc banh rang hanh tinh, dong co giam toc truc vit banh vit, hop giam toc cong nghiep, hop giam toc banh rang hanh tinh, hop giam toc banh rang con, motor, motor servo, motor giảm tốc, motor giam toc, động cơ giảm tốc trục thẳng chân đế, dong co giam toc truc thang chan de, động cơ giảm tốc trục thẳng mặt bích, dong co giam toc truc thang mat bich, hộp số công nghiệp; hop so cong nghiep, động cơ giảm tốc đơn cấp; dong co giam toc don cap, hộp giảm tốc treo trục; hop giam toc treo truc, hộp giảm tốc băng tải, băng truyền; gầu tải, hop giam toc bang tai, bang truyen, gau tai, dai ly chinh thuc bonfiglioli tai viet nam, nha pha  phoi chinh thuc bonfiglioli tai viet nam, nhà cung cấp Bonfiglioli tại Việt Nam; nha cung cap bonfiglioli tai vietnam, nhà phân phối Bonfiglioli tại Việt Nam; nha phan phoi bonfiglioli tai vietnam, Bonfiglioli việt nam, bonfiglioli vietnam, bonfiglioli geared motor, gearbox, electric motor, đại lý SEW, đại lý Flender, đại lý, Siemens, đại lý Nord, đại lý Bonfiglioli, đại lý Rossi, đại lý Siti, đại lý Sumitomo, đại lý Lenze, đại lý Brevini, đại lý Neugart, đại lý Santasalo, đại lý Nissei GTR, đại lý Fuji electric, đại lý Mitsubishi, đại lý Hyosung, đại lý TPG, đại lý Motive, đại lý JIE, đại lý SKF, đại lý FAG, đại lý NSK, đại lý Timken, đại lý Wanshin, đại lý Tunglee, đại lý Guomao, đại lý Wolong, đại lý Boneng, đại lý Tailong, đại lý Donly, đại lý Teco, đại lý Enertech, đại lý Transtecno, đại lý Elektrim, đại lý Xylem, đại lý Gould, đại lý Lowara, đại lý Steady, đại lý Wilo, đại lý Salmson, đại lý Grundfos, đại lý Seepex, đại lý Saer, đại lý Dooch, Motive, Italy, Italian, đại lý Motive, động cơ điện Motive, động cơ điện hạ thế, động cơ vỏ nhôm, động cơ vỏ gang, động cơ chống cháy nổ, động cơ gắn biến tần, động cơ điện chịu nhiệt, dong co ha the, dong co vo nhom, dong co vo gang, dong co chong chay no, dong co chiu nhiet, dong co gan bien tan, motor motive, dong co chau au, động cơ châu âu

Đối tác & khách hàng
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LONG MINH

TRỤ SỞ CHÍNH

 19/5 Đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM

 0282.2537 656 - 0906.60 84 60

 info@longminhtech.com

 www.longminhtech.com

CHI NHÁNH HÀ NỘI

 Lô 298 KĐT Xala Hà Đông, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội

 0282.2537 656 – 0906.60 84 60

Follow us
Facebook Google Twitter Skype Zalo
1203865 Online : 7

Designed by Vietwave

Hotline