NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA MÁY NGHIỀN BỘT
Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series
Bonfiglioli việt nam BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series
Bonfiglioli việt nam BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều
Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W
Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W
Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W
Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W
Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng
Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ giảm tốc trục song song:
Bonfiglioli viet nam F90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F31, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli A SERIES - Động cơ giảm tốc bánh răng côn:
Bonfiglioli viet nam A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli BTD SERIES Động cơ servo xoay chiều không chổi than:
Bonfiglioli viet nam BTD4 0860
Bonfiglioli viet nam BTD3 0325
Bonfiglioli viet nam BTD3 0095
Bonfiglioli viet nam BTD2 0074
Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE1 – BN Series
BN 112M 2/4 B5 |
BN 90L 2/4 B14 |
BN 100LB 2/4 B5 |
BN 100LA 2/4 B5 |
BN 90LA 4 B5 FD |
BN 90LA 4 B5 |
BN 90L 2 B5 |
BN 100L 2 B5 |
BN 100LB 2 B5 |
BN 112M 4 B5 |
BN 132S 4 B5 |
BN 132MA 4 B5 |
BN 160MR 4 IP56 B5 |
Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE2; IE3 – BE Series; BX Series
BE90S 4 B5 |
BX 90S 4 B5 FA |
BE 90LA 4 B5 |
BE 100LB 4 B5 |
BE 112M 4 B5 |
BE 132S 4 B5 |
BE 132MA 4 B5 |
Động cơ giảm tốc đồng trục hay còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.
Động cơ giảm tốc |
0.09kW |
C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD |
tỷ số truyền |
112 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
808 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
66.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
18.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
549.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
571.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
421.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
197.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
20.6 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
17.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
70.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
238.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 |
tỷ số truyền |
194.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
64.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
44.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 |
tỷ số truyền |
43.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
26.9 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
140.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
103.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
93.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
64.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 |
tỷ số truyền |
47.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
47.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
28.7 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
20.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
12.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
4.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
103.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
91.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
67.7 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.4 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
28.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
22.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
14.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 |
tỷ số truyền |
14.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
8.5 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
89.3 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
58.6 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
56.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
53.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
38.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
27.4 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4 |
tỷ số truyền |
15.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
6.8 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
90.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4 |
tỷ số truyền |
52.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
11 kW |
C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
15 kW |
C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
22 kW |
C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 |
tỷ số truyền |
14.9 |
Hộp giảm tốc |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 |
tỷ số truyền |
64.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 3 P 122.2 P63 B3 |
tỷ số truyền |
122.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 15.4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 18.4 |
tỷ số truyền |
18.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 20.6 |
tỷ số truyền |
20.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 23.2 |
tỷ số truyền |
23.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 20.0 |
tỷ số truyền |
20.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 24.3 |
tỷ số truyền |
24.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 48.6 |
tỷ số truyền |
48.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 3 F 88.5 |
tỷ số truyền |
88.5 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 15.6 |
tỷ số truyền |
15.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 20.1 |
tỷ số truyền |
20.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 25.1 |
tỷ số truyền |
25.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 45.3 |
tỷ số truyền |
45.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 3 F 136 |
tỷ số truyền |
136.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 2 UFA 14.8 |
tỷ số truyền |
14.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 2 UFA 19.0 |
tỷ số truyền |
19.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 3 UFA 91.9 |
tỷ số truyền |
91.9 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 3 UFA 139.8 |
tỷ số truyền |
139.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 19.8 |
tỷ số truyền |
19.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 25.0 |
tỷ số truyền |
25.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 47.0 |
tỷ số truyền |
47.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 93.3 |
tỷ số truyền |
93.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 132.9 |
tỷ số truyền |
132.9 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 15.0 |
tỷ số truyền |
15.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 21.0 |
tỷ số truyền |
21.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 23.4 |
tỷ số truyền |
23.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 46.7 |
tỷ số truyền |
46.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 93.0 |
tỷ số truyền |
93.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 147.4 |
tỷ số truyền |
147.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 2 UFA 19.6 |
tỷ số truyền |
19.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 2 UFA 24.8 |
tỷ số truyền |
24.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 91.0 |
tỷ số truyền |
91.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 140.5 |
tỷ số truyền |
140.5 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 44.7 |
tỷ số truyền |
44.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 52.2 |
tỷ số truyền |
52.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 137.4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 89.3 |
tỷ số truyền |
89.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 97.4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 136.7 |
tỷ số truyền |
136.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 149.1 |
tỷ số truyền |
149.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 90 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 90 3 F 146.3 |
tỷ số truyền |
146.3 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B5 V5 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
24 |
Độ
LONG MINH TECH CO., LTDTRỤ SỞ CHÍNH 19/5 Đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM 0282.2537 656 - 0906.60 84 60 info@longminhtech.com www.longminhtech.com CHI NHÁNH HÀ NỘI Lô 298 KĐT Xala Hà Đông, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội 0282.2537 656 – 0906.60 84 60 Hotline |