Bắt đầu từ năm 2016 Long Minh Tech trở thành nhà phân phối chính thức các sản phẩm của Bonfiglioli tại thị trường Việt Nam bao gồm: động cơ giảm tốc, hộp giảm tốc, động cơ điện xoay chiều 3 pha, bộ điều tốc cơ khí, motor servo, động cơ giảm tốc có độ chính xác cao và các loại biến tần công nghiệp. Các sản phẩm do Long Minh Tech phân phối được bảo hành chính hãng trên Toàn Cầu, có giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng và giấy chứng nhận xuất xứ đầy đủ. Long Minh Tech đang nỗ lực phấn đấu để trở thành nhà cung cấp thiết bị truyền động hàng đầu và tin cậy cho các đối tác lớn trong nghành chế tạo máy.
Phương châm hành động: “Nhanh chóng – Chất lượng - Hiệu quả”
Động cơ giảm tốc |
0.09kW |
C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD |
tỷ số truyền |
112 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
808 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
66.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
18.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
549.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
571.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
421.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
197.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
20.6 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
17.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
70.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
238.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 |
tỷ số truyền |
194.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
64.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
44.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 |
tỷ số truyền |
43.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
26.9 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
140.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
103.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
93.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
64.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 |
tỷ số truyền |
47.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
47.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
28.7 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
20.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
12.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
4.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
103.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
91.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
67.7 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.4 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
28.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
22.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
14.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 |
tỷ số truyền |
14.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
8.5 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
89.3 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
58.6 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
56.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
53.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
38.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
27.4 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4 |
tỷ số truyền |
15.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
6.8 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
90.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4 |
tỷ số truyền |
52.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
11 kW |
C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
15 kW |
C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
22 kW |
C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 |
tỷ số truyền |
14.9 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 3 P 64.6 P90 B3 |
tỷ số truyền |
64.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 3 P 122.2 P63 B3 |
tỷ số truyền |
122.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 15.4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 18.4 |
tỷ số truyền |
18.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 20.6 |
tỷ số truyền |
20.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 23.2 |
tỷ số truyền |
23.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 2 F 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 2 F 20.0 |
tỷ số truyền |
20.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 2 F 24.3 |
tỷ số truyền |
24.3 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 2 F 48.6 |
tỷ số truyền |
48.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 3 F 88.5 |
tỷ số truyền |
88.5 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 2 F 15.6 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 2 F 20.1 |
tỷ số truyền |
20.1 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 2 F 25.1 |
tỷ số truyền |
25.1 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 2 F 45.3 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 3 F 136 |
tỷ số truyền |
136.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 36 2 UFA 14.8 |
tỷ số truyền |
14.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 36 2 UFA 19.0 |
tỷ số truyền |
19.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 36 3 UFA 91.9 |
tỷ số truyền |
91.9 |
Hộp giảm tốc |
|
C 36 3 UFA 139.8 |
tỷ số truyền |
139.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 2 UFA 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 2 UFA 19.8 |
tỷ số truyền |
19.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 2 UFA 25.0 |
tỷ số truyền |
25.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 3 UFA 47.0 |
tỷ số truyền |
47.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 3 UFA 93.3 |
tỷ số truyền |
93.3 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 3 UFA 132.9 |
tỷ số truyền |
132.9 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 2 UFA 15.0 |
tỷ số truyền |
15.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 2 UFA 21.0 |
tỷ số truyền |
21.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 2 UFA 23.4 |
tỷ số truyền |
23.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 3 UFA 46.7 |
tỷ số truyền |
46.7 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 3 UFA 93.0 |
tỷ số truyền |
93.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 3 UFA 147.4 |
tỷ số truyền |
147.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 2 UFA 19.6 |
tỷ số truyền |
19.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 2 UFA 24.8 |
tỷ số truyền |
24.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 3 UFA 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 3 UFA 91.0 |
tỷ số truyền |
91.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 3 UFA 140.5 |
tỷ số truyền |
140.5 |
Hộp giảm tốc |
|
C 70 3 F 44.7 |
tỷ số truyền |
44.7 |
Hộp giảm tốc |
|
C 70 3 F 52.2 |
tỷ số truyền |
52.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 70 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 70 3 F 137.4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 80 3 F 89.3 |
tỷ số truyền |
89.3 |
Hộp giảm tốc |
|
C 80 3 F 97.4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 80 3 F 136.7 |
tỷ số truyền |
136.7 |
Hộp giảm tốc |
|
C 80 3 F 149.1 |
tỷ số truyền |
149.1 |
Hộp giảm tốc |
|
C 90 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 90 3 F 146.3 |
tỷ số truyền |
146.3 |
Hộp giảm tốc |
F 10 2 H25 29.6 P71 B5 H1 |
tỷ số truyền |
29.6 |
Hộp giảm tốc |
F 20 2 H30 30.4 P80 B5 H1 |
tỷ số truyền |
30.4 |
Hộp giảm tốc |
F 41 2 H40 18.9 P132 H1 |
tỷ số truyền |
18.9 |
Hộp giảm tốc |
F 41 2 H40 24.1 P100 H1 |
tỷ số truyền |
24.1 |
Hộp giảm tốc |
F 41 2 H40 24.1 P112 H1 |
tỷ số truyền |
24.1 |
Hộp giảm tốc |
F 41 2 H40 24.1 P132 H1 |
tỷ số truyền |
24.1 |
Hộp giảm tốc |
F 51 2 H50 23.8 P132 H1 |
tỷ số truyền |
23.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
A 30 2 UH35 20.5 P90 B3 |
tỷ số truyền |
20.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
A 30 2 UH35 29.3 P90 B3 BX90S 4 FA |
tỷ số truyền |
29.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
A 41 2 UH45 58.8 P90 B3 BE90LA 4 |
tỷ số truyền |
58.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
A 41 3 UH50 262.5 P71 B3 BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
262.5 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
A 50 3 UH50 26.4 P132 B3 |
tỷ số truyền |
26.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
A 50 3 UH50 154.6 P90 B3 BE 90S 4 |
tỷ số truyền |
154.6 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
A 50 4 UH50 260.9 S1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
260.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
A 50 4 UH50 332.6 S1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
332.6 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
A 60 3 UH60 70.4 P112 B3 |
tỷ số truyền |
70.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
A 60 4 UH60 264.3 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
264.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
A 60 4 UH60 438.4 P80 BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
438 |
Hộp giảm tốc |
A 70 3 UH70 79.3 P132 B3 |
tỷ số truyền |
79.3 |
|
Hộp giảm tốc |
A 20 3 UH30 292.8 |
tỷ số truyền |
292.8 |
|
Hộp giảm tốc |
A 30 3 UH35 271.5 |
tỷ số truyền |
271.5 |
|
Hộp giảm tốc |
A 35 3 UH40 270.7 |
tỷ số truyền |
270.7 |
|
Hộp giảm tốc |
A 41 3 UH45 262.5 |
tỷ số truyền |
262.5 |
|
Hộp giảm tốc |
A 41 3 UH45 376.8 |
tỷ số truyền |
376.8 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 3 UH50 26.4 P132 B3 |
tỷ số truyền |
26.4 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 3 UH50 154.6 P90 B3 |
tỷ số truyền |
154.6 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 3 UH50 24 P100 B3 |
tỷ số truyền |
24 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 3 UH50 24 P132 B3 |
tỷ số truyền |
24 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 4 UH50 260.9 |
tỷ số truyền |
260.9 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 4 UH50 286.8 |
tỷ số truyền |
286.8 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 4 UH50 481.6 |
tỷ số truyền |
481.6 |
|
Hộp giảm tốc |
A 60 4 UH60 264.3 |
tỷ số truyền |
264.3 |
|
Hộp giảm tốc |
A 60 4 UH60 286.3 |
tỷ số truyền |
286.3 |
|
Hộp giảm tốc |
A 60 4 UH60 438.4 |
tỷ số truyền |
438.4 |
|
Hộp giảm tốc |
A 70 4 UH70 292.0 |
tỷ số truyền |
292 |
|
Hộp giảm tốc |
A 70 4 UH70 475.8 |
tỷ số truyền |
475.8 |
|
Hộp giảm tốc |
A 70 4 UH70 515.4 |
tỷ số truyền |
515.4 |
|
Hộp giảm tốc |
A 80 4 UH80 478.9 |
tỷ số truyền |
478.9 |
TRỤ SỞ CHÍNH
19/5 Đường số 4, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM
0282.2537 656 - 0906.60 84 60
info@longminhtech.com
www.longminhtech.com
CHI NHÁNH HÀ NỘI
Lô 298 KĐT Xala Hà Đông, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội
0282.2537 656 – 0906.60 84 60
Hotline